Рет қаралды 2,150
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep
Từ vựng: 覆盖 fùgài 覆蓋 che, phủ, bao phủ (đtu)
现在网络已经覆盖全球了。
Xiànzài wǎngluò yǐjīng fùgài quánqiú le.
現在網路已經覆蓋全球了。
Hiện nay, mạng internet đã bao phủ toàn cầu.
南极洲的表面覆盖着厚厚的冰雪。
Nánjízhōu de biǎomiàn fùgài zhe hòuhòu de bīngxuě.
南極洲的表面覆蓋著厚厚的冰雪。
Bề mặt của Châu Nam Cực bao phủ một lớp băng tuyết dày.
大风过后,地上覆盖了一层树叶。
Dà fēng guò hòu, dìshàng fùgài le yì céng shùyè.
大風過後,地上覆蓋了一層樹葉。
Sau trận gió lớn, trên mặt đất phủ một lớp lá cây.
Từ vựng: 改 gǎi改 sửa , thay đổi (đtu)
你的这个坏毛病真的需要改一改。
Nǐ de zhège huài máobìng zhēnde xūyào gǎi yì gǎi.
你的這個壞毛病真的需要改一改。
Tật xấu này của bạn thực sự cần phải sửa một chút.
合同我已经改好了,请您签字。
Hétong wǒ yǐjīng gǎi hǎo le, qǐng nín qiānzì.
合同我已經改好了,請您簽字。
Hợp đồng tôi đã sửa xong rồi, mời bạn ký tên.
我哪里做得不对你就说,我一定会改的,请你不要离开我好不好?
Wǒ nǎlǐ zuò de bú duì nǐ jiù shuō, wǒ yídìng huì gǎi de, qǐng nǐ búyào líkāi wǒ hǎobùhǎo?
我哪裡做得不對你就說,我一定會改的,請你不要離開我好不好?
Anh có chỗ nào làm ko đúng em cứ bảo anh, anh nhất định sẽ sửa, xin em đừng rời xa anh được ko?
.....
website : tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971