Рет қаралды 6,457
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
故乡 gùxiāng 故鄉 cố hương, quê hương, quê nhà (dtu)
故意 gùyì 故意 cố ý, cố tình (ttu, phó từ)
故障 gùzhàng 故障 sự cố, trục trặc (dtu)
顾 gù 顧 để tâm đến, quan tâm đến (đtu)
Cụm từ: 顾不上gù bú shàng 顧不上…… do quá bận rộn nên ko để tâm được đến người/việc gì đó
Cụm từ: 光顾着 guānggù zhe 光顧著…. Mải, chỉ để tâm đến, chỉ mải
顾客 gùkè 顧客 khách hàng (dtu)
顾虑 gùlǜ 顧慮 băn khoăn, lăn tăn, lo lắng, bận tâm (đtu, dtu)
顾问 gùwèn 顧問 cố vấn (dtu)
雇 gù 雇 thuê, mướn (thuê ai đó làm việc cho mình) (đtu)
Link danh sách phát: • 4500 từ vựng tiếng Tru...