Рет қаралды 17,483
#tiengtrung518 #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong video hôm nay, Tiếng Trung 518 sẽ dạy các bạn học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 对手 duìshǒu 對手 đối thủ
对象 duìxiàng 對象 đối tượng, người yêu
对应 duìyìng 對應 Đối ứng, tương ứng
对于 duìyú 對於 đối với…, về…
对照 duìzhào 對照 đối chiếu
Thành ngữ: 对症下药 duìzhèngxiàyào 對症下藥 bốc thuốc theo đúng triệu chứng, bệnh nào bốc thuốc đó (tìm giải pháp theo đúng tình trạng)
Thành ngữ: 对答如流 duì dá rú liú 對答如流 Đối đáp trôi chảy, trả lời vanh vách
Từ vựng: 兑换 duìhuàn 兌換 đổi (liên quan đến tiền hoặc những thứ có giá trị tương đương)
兑现 duìxiàn 兌現 thực hiện, làm cho điều gì đó trở thành hiện thực, đổi một thứ gì đó có giá trị ngang với tiền thành tiền mặt
吨 dūn 噸 tấn
蹲 dūn 蹲 ngồi xổm
Thông tin để nhận ủng hộ từ các bạn iu mến Tiếng Trung 518:
Ngân hàng BIDV : 15010000598395 Chủ tài khoản Trần Thị Thắm
Hoặc ví momo sđt 0969810971
Xin cảm ơn các bạn và iu các bạn nhiều nhiều! memeda 么么哒