[Bài 23] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)

  Рет қаралды 32,856

Tiếng Hàn Sarang TV

Tiếng Hàn Sarang TV

Күн бұрын

Пікірлер: 14
@tri2309
@tri2309 2 жыл бұрын
Trước h video mình xem học theo nhiều nhưng lại tưởng được biến âm hoặc máy lặp lại Xem video này mới biết cô giáo tự đọc đi đọc lại luôn 😱😱😱 vất vả rồi cảm ơn cô giáo
@tienghansarang
@tienghansarang 2 жыл бұрын
Kênh mình là tự đọc mà, cũng có kênh họ dùng AI, Robot đọc, nhưng mình thì tự động "bằng cơm" đó. hiii
@tri2309
@tri2309 2 жыл бұрын
Cảm ơn cô giáo
@SonLe-rp2sf
@SonLe-rp2sf Жыл бұрын
Rất tuyệt vời cô ạ
@maivangquangtri4125
@maivangquangtri4125 Жыл бұрын
Anh em vào học nhớ like
@tienghansarang
@tienghansarang Жыл бұрын
감사합니다 🥰
@hungnguyen791
@hungnguyen791 Ай бұрын
.
@ThanhBui-bm8dm
@ThanhBui-bm8dm Жыл бұрын
선생님 감사합니다
@hungnguyen791
@hungnguyen791 6 ай бұрын
hay
@dukin1327
@dukin1327 Жыл бұрын
hi
@ThangPham-ni4mq
@ThangPham-ni4mq 2 жыл бұрын
Sao ko có tổng hợp ngữ pháp ạ
@tienghansarang
@tienghansarang 2 жыл бұрын
từ vựng soạn nhanh mình soạn trước bạn ạ.
@thangsonnha
@thangsonnha 5 ай бұрын
Máy đọc chạy bằng cơm bị ốm
@hanhle9339
@hanhle9339 Жыл бұрын
Tuyệt vời cô giáo nhé
[Bài 24] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)
9:16
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 27 М.
[Bài 22] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)
15:58
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 36 М.
啊?就这么水灵灵的穿上了?
00:18
一航1
Рет қаралды 107 МЛН
这是自救的好办法 #路飞#海贼王
00:43
路飞与唐舞桐
Рет қаралды 80 МЛН
ЗНАЛИ? ТОЛЬКО ОАЭ 🤫
00:13
Сам себе сушист
Рет қаралды 3,8 МЛН
[Bài 41] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 2)
12:49
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 36 М.
[Bài 8] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)
16:00
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 89 М.
[Bài 21] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)
16:06
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 36 М.
[Bài 26] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)
13:06
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 32 М.
[Bài 9] Từ Vựng Tiếng Hàn EPS - XKLĐ (Sách 60 bài quyển 1)
11:40
Tiếng Hàn Sarang TV
Рет қаралды 69 М.
Từ vựng tiếng Hàn - Sơ cấp 1| Bài 8: 음식
13:07
오늘의 단어
Рет қаралды 263
啊?就这么水灵灵的穿上了?
00:18
一航1
Рет қаралды 107 МЛН