[ Bài 4 ] Từ vựng tiếng Trung HSK 2 có ví dụ

  Рет қаралды 15,529

Henry Tiếng Trung

Henry Tiếng Trung

10 ай бұрын

[ Bài 4 ] Từ vựng tiếng Trung HSK 2 có ví dụ - theo chương trình HSK 9 cấp.
- Âm thanh tiếng Trung được lặp lại 4 lần giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng, âm thanh tiếng Việt đọc 1 lần do Henry thực hiện để giúp các bạn học ngay cả khi không nhìn màn hình. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
XEM THÊM BÀI HỌC KHÁC:
* Câu giao tiếp cơ bản: • Những cụm từ tiếng Tru...
* Phần 1: 1000 từ vựng cơ bản: • [ P1 ] 1000 từ vựng ti...
----------------------------------------------

Пікірлер: 6
@MrFoxRiver1
@MrFoxRiver1 9 ай бұрын
Hóng phần 5 hsk2 của Thầy quá...
@xavoi3597
@xavoi3597 7 ай бұрын
❤️
@kimtien4466
@kimtien4466 9 ай бұрын
Thầy ơi từ vựng hsk 2 còn ra tiếp không ạ
@Henrytiengtrung
@Henrytiengtrung 9 ай бұрын
Vẫn còn b nhé.
@cahathongtho
@cahathongtho 4 ай бұрын
Đề nghị trung tâm dạy chữ giản thể chữ Phồn thể nhiều nét lắm khó nhớ lắm
@anhnguyen-tp8pu
@anhnguyen-tp8pu 2 ай бұрын
Này giản thể mà ( phồn thể nè 你們,學習,科學,可愛,
[ Bài 5 ] Từ vựng tiếng Trung HSK 2 có ví dụ
1:10:58
Henry Tiếng Trung
Рет қаралды 13 М.
[ Bài 2 ] 500 từ vựng tiếng Trung HSK 1 mới nhất có ví dụ
1:05:56
Clown takes blame for missing candy 🍬🤣 #shorts
00:49
Yoeslan
Рет қаралды 47 МЛН
Пранк пошел не по плану…🥲
00:59
Саша Квашеная
Рет қаралды 7 МЛН
Từ vựng HSK 2 - 2
1:03:40
NGUYỄN DANH VÂN
Рет қаралды 529
Luyện nghe tiếng Trung HSK1 - 100 câu cơ bản với âm thanh gốc và tốc độ chậm
22:34
[ Bài 2 ] 100 câu hỏi đáp tiếng trung giao tiếp hàng ngày
37:18
Henry Tiếng Trung
Рет қаралды 65 М.
[ Bài 1 ] 500 từ vựng tiếng Trung HSK 1 mới nhất có ví dụ
1:04:24
Henry Tiếng Trung
Рет қаралды 130 М.