Рет қаралды 6,864
🇩🇪 Im Deutschen, wie auch in anderen Sprachen, gibt es unzählige Möglichkeiten, einen Sachverhalt zu negieren. In diesem Beitrag konzentriere ich mich vorwiegend auf die zwei Negationswörter “nein” und “kein”. Und ich versuche dieses Thema möglichst einfach zu erklären.
🇩🇪 Trong tiếng Đức, cũng như đối với các ngôn ngữ khác, có rất nhiều cách để phủ định cho điều gì đó. Ở trong bài học này, cô sẽ tập trung vào 2 từ phủ định “nein” và “kein”.
Và cô sẽ giải thích chủ đề trên đơn giản nhất có thể.
1️⃣ Nein
👉 “Nein” ist die negative Antwort auf eine Frage. „Nein“ wird ausschließlich zur Beantwortung von Fragen im direkten Gespräch benutzt.
👉 “Nein” là câu trả lời phủ định cho câu hỏi. “Nein” chỉ được sử dụng làm câu trả lời phủ định cho câu hỏi trong đối thoại trực tiếp.
2️⃣ Kein
👉 Das Negationswort “kein” negiert:
1. Nomen mit einem unbestimmten Artikel
🏀Ich habe einen Ball.
❌Ich habe keinen Ball.
2. Nomen ohne Artikel
- Nomen im Plural im Plural mit Nullartikel
🏀🏀Er hat Bälle.
❌❌Er hat keine Bälle.
- unzählbare oder abtrakte Begriffe
⛔️🍺Peter trinkt kein Bier.
⛔️😨Wir haben keine Angst.
👉 Từ phủ định “kein” phủ định cho:
1. Danh từ đi kèm với mạo từ
🏀Tôi có 1 quả bóng.
❌Tôi không có 1 quả bóng nào cả.
2. Danh từ không đi kèm mạo từ
- Danh từ ở số nhiều không đi kèm mạo từ
🏀🏀Anh ấy có những quả bóng.
❌❌Anh ấy không có những quả bóng.
- Những định nghĩa không đếm được hoặc trừu tượng
⛔️🍺Peter không uống nước.
⛔️😨Chúng tôi không có nỗi sợ hãi.
CÁC TỪ PHỦ ĐỊNH TRONG TIẾNG ĐỨC
NEGATIONSWÖRTER (PHẦN 1)