Рет қаралды 396
Ở Trung Quốc cổ đại, văn học sơ khai chủ yếu tập trung vào triết học, lịch sử, khoa học quân sự, nông nghiệp và thơ ca. Trung Quốc, cái nôi của nghề làm giấy và in mộc bản hiện đại, đã tạo ra các văn hóa in ấn đầu tiên trên thế giới.[23] Phần lớn văn học Trung Quốc bắt nguồn từ thời kỳ Bách gia chư tử trong triều đại Đông Chu (769‒269 TCN). Các tác phẩm quan trọng nhất trong số này bao gồm các kinh điển của Nho giáo, Đạo giáo, Pháp gia, Mặc gia, cũng như các tác phẩm về khoa học quân sự (ví dụ Binh pháp Tôn Tử của Tôn Tử) và lịch sử Trung Quốc (ví dụ Sử ký Tư Mã Thiên của Tư Mã Thiên). Văn học Trung Quốc cổ đại đã nhấn mạnh vào lịch sử, với liệt kê rất chi tiết các thông tin về các đời vua. Một phần mẫu mực của lịch sử tường thuật về Trung Quốc cổ đại là Tả truyện, được biên soạn không muộn hơn 389 TCN, và được gán cho nhà sử học mù Tả Khâu Minh vào thế kỷ thứ 5 TCN.
Ở Ấn Độ cổ đại, văn học bắt nguồn từ những câu chuyện ban đầu được truyền miệng. Thể loại ban đầu bao gồm kịch, truyện ngụ ngôn, kinh điển và thơ sử thi. Văn học tiếng Phạn bắt đầu với kinh Vệ Đà, có niên đại từ năm 1500-1000 TCN, và tiếp tục với sử thi tiếng Phạn của thời đại đồ sắt Ấn Độ. Veda là một trong những văn bản kinh sách lâu đời nhất. Samhitas (các bộ sưu tập Veda) có niên đại khoảng 1500-1000 TCN, và các văn bản "xung quanh Vệ đà", cũng như sự tái cấu trúc của Samhitas, có niên đại vào khoảng 1000‒500 TCN, dẫn đến một giai đoạn Vệ đà, kéo dài từ giữa thiên niên kỷ 2 đến giữa thiên niên kỷ thứ 1 TCN, hoặc Thời