Học Tiếng Pháp # 40 : Chia động từ PASSÉ - PRÉSENT - FUTUR - vlog 290

  Рет қаралды 22,479

CuocSongBenPhap

CuocSongBenPhap

Күн бұрын

Cách chia động từ và áp dụng các TEMPS trong tiếng Pháp
▁ ▂ ▃ ▄ ▅ ▆ ▇ CuocSongBenPhap █ ▇ ▆ ▅ ▄ ▂ ▁
📌 Đăng Ký Kênh / Subscribe / Abonnement
bit.ly/2EdWhaM
Nhớ bấm vào cái chuông kế bên để nhận thông báo mổi khi có video mới ra.
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
📌 F A C E B O O K : / cuocsongbenphap
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
📌 Những máy mình dùng trong Kênh
● Máy Chụp Hình và Ống Kính
Camera Nikon D750 : amzn.to/2eAlp4g
Lens Nikon : 28-300 : amzn.to/2gD5KBD
Camera a6000 : amzn.to/2gCjqx4
Lens sony sel 18-105G : amzn.to/2x3uRVe
Camera RX100mk3 : amzn.to/2eAEeEo
● Máy Quay Phim
Camera GP5 : amzn.to/2x3oqBR
Camera RX100mk3 : amzn.to/2eAEeEo
Camera GPS5 : amzn.to/2x3lXaj
● Máy Vi Tính
Laptop : Asus : amzn.to/2x3gHUg
Hard Disk : Transcend M3 2T : amzn.to/2vWoqyy
Hard Disk 2 : WD Passport Ultra : amzn.to/2gvgw9E
● Máy Vi Tính Tự Ráp 1
Case ZALMAN Z11 plus : amzn.to/2h1Y1u7
Alimentation BeQuiet 600w : amzn.to/2h3qYpz
Quạt Cooler Master Hyper TX3 Evo : amzn.to/2j1iaEB
Disque SSD Sandisk Ultra Plus 250G : amzn.to/2A5G6dw
Mémoire Corsair Vengeance 4GB : amzn.to/2iZbuXV
● Máy Nấu Ăn
Máy Chiên Không Dầu Philips Airfryer XXL : amzn.to/2k49N9c
Máy Hấp Áp Suất 7 Chức Năng Instant Pot : amzn.to/2oxvS4O
Máy Sấy Trái Cây Dorrex : goo.gl/7ESxqu
MÁY Philips LÀM MÌ, PHỞ, BÁNH CANH, HOÀNH THÁNH : goo.gl/heH00y
Khuôn làm Hoành Thânh cho máy Philips : goo.gl/Y9b18y
Khuôn để xếp bánh Quai Vạc : amzn.to/2jiLVO1
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Cuộc Sống Bên Pháp - KZbin - Copyright ©
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
HỌC TIẾNG PHÁP # 40
Passé - Présent - Futur
Passé : quá khứ
Présent : hiện tại
Futur : tương lai
Hier, aujourd'hui, demain
Hier j'ai joué au foot
Aujourd'hui, je travaille
Demain, j'irai à Paris
hier : hôm qua
avant : hồi trước
autrefois : hồi xưa
quand j'étais enfant : khi tôi còn trẻ con
aujourd'hui : hôm nay
en ce moment : đang lúc này
à présent : hiện nay, bây giờ
maintenant : bây giờ
J'ai mangé
Je mange
Je mangerai
MANGER : ăn
Je mange
Tu manges
Il, Elle mange
Nous mangeons
Vous mangez
Ils, Elles mangent
J'ai mangé
Tu as mangé
Il, Elle a mangé
Nous avons mangé
Vous avez mangé
Ils; Elles ont mangé
Je mangerai
Tu mangeras
Il, Elle mangera
Nous mangerons
Vous mangerez
Ils, Elles mangeront
Ce matin, j'ai pris mon café comme d'habitude
J'ai pris ensuite ma voiture pour aller au travail.
En ce moment, j'écoute la radio en conduisant
Quand j'arriverai au bureau, je téléphonerai à ma femme
Le chien a aboyé toute la nuit
Je n'ai pas dormi à cause de ça.
Maintenant, je suis très fatigué
Je m'arrêterai plus tôt ce soir.
Tu me prêtes le livre que je t'ai demandé hier ?
Je le lirai ce soir
et je te dirai ce que j'en pense demain.
-------------------------------------------------------

Пікірлер: 54
БЕЛКА СЬЕЛА КОТЕНКА?#cat
00:13
Лайки Like
Рет қаралды 2,8 МЛН
Офицер, я всё объясню
01:00
История одного вокалиста
Рет қаралды 5 МЛН
# 58 - Thì quá khứ ( le passé composé) của AVOIR  và  ÊTRE
14:47
Tiếng Pháp DelfA1
Рет қаралды 12 М.
Chia Động Từ Nhóm 1 Tiếng Pháp Ở Thì Hiện Tại | CAP FRANCE
8:30
Học Tiếng Pháp - Cap France
Рет қаралды 2,2 М.
БЕЛКА СЬЕЛА КОТЕНКА?#cat
00:13
Лайки Like
Рет қаралды 2,8 МЛН