Nam Mô Đại Bi Hội Thượng Phật Bồ Tát Nam Mô A Di Đà Phật Nam Mô Quán Thế Âm Bồ Tát
@mingleung7107 Жыл бұрын
L,m-南無阿彌陀佛。
@gocnhinphatphap11 ай бұрын
*Nam mô a di đà phật, cầu mẹ quan âm gia hộ may mắn bình an đến muôn nhà. A di đà phật* ! 🙏🙏🙏
@TinhHoaPhatPhapVietNam Жыл бұрын
*Nguyện cho chúng sanh đều sẽ tinh tấn trong con đường tu tập, xin nguyện hồi hướng bản nhạc phật này khắp mười phương chư Phật. NAM MÔ A DI ĐÀ PHẬT* !🙏
*Mời các bạn cùng niệm phật Chúc mọi người sức khỏe, làm ăn phát đạt, vạn sự như ý, xin cha mẹ dồi dào sức khỏe, bình an, hạnh phúc và trường thọ Bạn phải tin vào chư Phật và Bồ tát, chư Phật và Bồ tát sẽ thầm ban phước cho bạn với lòng từ bi vô lượng, Nam Mô A Di Đà🙏*
🍇 注音(聲母) 漢語拼音(單獨出現) 漢語拼音(與韻母合併) 1.ㄓ 1. zhi 1. zh 2.ㄔ 2. chi 2. ch 3.ㄕ 3. shi 3. sh 4.ㄖ 4. ri 4. r 5.ㄗ 5. zi 5. z 6.ㄘ 6. ci 6. c 7.ㄙ 7. si 7. s 🍇注音(聲母) 漢語拼音(單獨出現) 1.ㄅ 1. b 2.ㄆ 2. p 3.ㄇ 3. m 4.ㄈ 4. f 5.ㄉ 5. d 6.ㄊ 6. t 7.ㄋ 7. n 8.ㄌ 8. l 9.ㄍ 9. g 10.ㄎ 10. k 11.ㄏ 11. h 12.ㄐ 12. j 13.ㄑ 13. q 14.ㄒ 14. x 🍇 注音(韻母) 漢語拼音(單獨出現) 漢語拼音(與韻母合併) 1.ㄧ 1. yi 1. i 2.ㄧㄚ 2. ya 2. ia 3.ㄧㄝ 3. ye 3. ie 4.ㄧㄠ 4. yao 4. iao 5.ㄧㄡ 5. you 5. iu 6.ㄧㄢ 6. yan 6.ian 7.ㄧㄣ 7. yin 7. in 注音(韻母) 漢語拼音(單獨出現) 1.ㄚ 1. a 2.ㄛ 2. o 3.ㄜ 3. e 4.ㄡ 4. ou 5.ㄢ 5. an 6.ㄣ 6. en 7.ㄝ 7.^e 8.ㄞ 8. ai 9.ㄟ 9. ei 10.ㄠ 10. ao 11.ㄤ 11. ang 12.ㄥ 12. eng 13.ㄦ 13. er 🍇注音(韻母) 漢語拼音(單獨出現) 漢語拼音(與韻母合拼) 1.ㄨㄣ 1.wen 1. un 2.ㄨㄤ 2. wang 2.uang 3.ㄨㄥ 3. weng 3. ong 4.ㄩ 4. yu 4. u 5.ㄩㄝ 5.yue 5. ue 6.ㄩㄢ 6.yuan 6.uan 7.ㄩㄣ 7. yun 7.un 8.ㄩㄥ 8.yong 8.iong 9.ㄧㄤ 9.yang 9.iang 10.ㄧㄥ 10.ying 10. ing 11ㄨ 11. wu 11.u 12.ㄨㄚ 12. wa 12. ua 13.ㄨㄛ 13. wo 13.uo 14.ㄨㄞ 14.wai 14.uai 15.ㄨㄟ 15.wei 15.ui 16.ㄨㄢ 16.wan 16.uan 作者:徐秋珠。書名:弟子規。歡迎歡印。