PHÂN BIỆT 的 得 地 TRỢ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học ngữ pháp tiếng Trung thi HSK | Sweden

  Рет қаралды 23,985

Sweden Chinese Center

Sweden Chinese Center

Күн бұрын

Пікірлер: 35
😜 #aminkavitaminka #aminokka #аминкавитаминка
00:14
Аминка Витаминка
Рет қаралды 1,8 МЛН
This mother's baby is too unreliable.
00:13
FUNNY XIAOTING 666
Рет қаралды 41 МЛН
Bí kíp học thuộc chữ Hán trong tiếng Trung
14:11
Ánh Ngọc Order
Рет қаралды 824
Cách dùng từ 得(de)trong tiếng Trung
12:39
TIẾNG TRUNG GIA HÂN
Рет қаралды 20 М.
TẤT TẦN TẬT CÁC CÁCH DÙNG 的 (de) TRONG TIẾNG TRUNG  DỄ HIỂU NHẤT
33:54
Học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi
Рет қаралды 9 М.
Phân biệt 的 得 地 (2020) - Ngữ Pháp Tiếng Hoa
7:12
Tiếng Hoa H.A.H.A
Рет қаралды 78 М.
😜 #aminkavitaminka #aminokka #аминкавитаминка
00:14
Аминка Витаминка
Рет қаралды 1,8 МЛН