Mình gửi các bạn đáp án của phần luyện tập. Các bạn xem và đối chiếu, tự chữa bài nhé. 1. 저는 짝사랑을 한 적이 있어요 2. 저는 남자 친구와 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 4. 짝사랑을 한 적이 있어요? 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요.
@thuha55625 жыл бұрын
Đây là mẫu câu đã từng (làm j đó) thì đuôi câu có phải chia quá khứ là 있었어요 ko ạ?
@hqsarang5 жыл бұрын
Thu Hà vốn dĩ cấu trúc này đã là thể hiện thì quá khứ nên em chỉ cần chia 있어요/ 있습니다 là dc. Ko chia đuôi 있었어요 nha em
@thuha55625 жыл бұрын
@@hqsarang em hiểu rồi ạ 😊
@oliverphuong53575 жыл бұрын
Hàn Quốc Sarang cô giáo ơi, vậy khi dùng cho những hành động đã từng làm tại quá khứ thì dùng cấu trúc Này thường xuyên hơn thù quá khứ thông thường ah?
@hqsarang5 жыл бұрын
Oliver Phuong cấu trúc này thường được dùng để hồi tưởng về trải nghiệm trong quá khứ, mang nghĩa là “đã từng” và hành động đó thường ko xảy ra thường xuyên Còn khi nói về các hoạt động thông thường thì chúng ta nên chia theo đuôi quá khứ là 았/었/였다 Rõ ràng 2 cách nói, 2 đuôi câu ngữ pháp này cho cảm nhận khác nhau mà. Ví dụ em nói: Tôi đã từng ăn cơm ở Hàn Quốc (한국에서 밥을 먹은 적이 있어요) sẽ khác so với Tôi đã ăn cơm (밥을 먹었어요) Vì vậy cấu trúc 은/ㄴ 적이 있다 em không dùng để nói nhiều trong các sinh hoạt hàng ngày. Còn cấu trúc. 았/ 었/ 였다 thì sử dụng tự nhiên hơn
@lucang31385 жыл бұрын
Em nghĩ với hình thức học thế này thì mn học sẽ dễ hiểu hơn nhiều, vừa học đc cấu trúc vừa có ví dụ thực tế.... Nó khác xa so với kiểu học thuộc lòng các câu giao tiếp thông dụng nó giống như học vẹt ấy , làm cho ngta đôi lúc ko hiểu sao lại viết ra thành câu như thế này - như thế kia....nhưng cái nào cũng có ưu nhược điểm của nó. Mong cô ra nhiều video giống như thế này hơn nữa. 감사합니다.
@annhiennguyen81213 жыл бұрын
cô dạy rất nhẹ nhàng và dễ hiểu, nhiều ví dụ
@hqsarang3 жыл бұрын
Cảm ơn bạn ❤
@huyhoangofficial62246 ай бұрын
Cô giáo nc dễ thương quá❤❤❤❤❤
@hoangdiemoanhnguyen33564 жыл бұрын
Cám ơn cô.. cô làm màu chữ rất dễ nhìn ạ.. và cho nhiều ví dụ rất hữu ích ạ 💖💗💘💜💛💚❤💙
@TamTran-ox9bn3 жыл бұрын
Cám ơn cô đã ra những video hữu ích ntn để những người như e đc học ạ
@hqsarang3 жыл бұрын
Cảm ơn em. Chúc em tự học hiệu quả và nói tốt tiếng Hàn nhé ^^
@maimai-my3jk Жыл бұрын
Bài giảng của cô rất dễ hiểu ạ
@hqsarang Жыл бұрын
Em học chăm chỉ và ủng hộ kênh giúp cô với nha ❤️❤️❤️
@thuyofficial80092 жыл бұрын
Dễ hiểu thật cảm ơn cô ạ
@petrusduong7684 жыл бұрын
Cám ơn cô rất nhiều .
@hqsarang4 жыл бұрын
em theo dõi học và ủng hộ kênh giúp c với nha
@congnghianguyen37498 ай бұрын
Tuyệt vời cô
@hqsarang8 ай бұрын
Em học chăm chỉ và ủng hộ kênh giúp cô nhé
@TrucNguyen-tu8fm2 жыл бұрын
Cô giáo chia ra từng cú pháp nhu vày rat de hoc ạ
@hqsarang2 жыл бұрын
감사합니다 🥰
@sanachannelkids26545 жыл бұрын
Lại là người xem sớm nhất rùi
@huynhnhuearth6285 жыл бұрын
cấu trúc em vừa học của co xong hihi
@huyentrinh83615 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요. 저는 남자와 한국에 간 적이 있어요. 저는 한국식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 당신은 짝사랑을 한 적이 있어요? 저는 한사람을 싫은 적이 있어요. Mong cô ra nhiều video như thế này để tụi em có thể học cả từ vựng và ngữ pháp. Cám ơn cô rất nhiều.
@hqsarang5 жыл бұрын
Huyền Trịnh Em làm tốt lắm 👍 잘했어요 Sửa 1 chút ở câu số 2 thôi: 남자 친구 👯♀️ = 남친 bạn trai Như vậy sẽ là 남자 친구와 ~
@huyentrinh83615 жыл бұрын
@@hqsarang 예. 감사합니다
@w_o_o_y_a Жыл бұрын
Dạ em chào cô ạ. Cô cho em hỏi ngữ pháp này có thể sử dụng với vĩ tố quá khứ 았/었 được không ạ? Ví dụ như 먹은 적이 있었어요 hoặc là 먹었던 적이 있었어요. Như này có được không ạ?
@thanhthietle55523 жыл бұрын
Lần này e được 3 câu
@lecam32784 жыл бұрын
Cô ơi cô có dạy onl không ạ?
@hqsarang4 жыл бұрын
c chỉ dạy trực tiếp trên kênh này thôi em ạ. C không có thời gian dạy lớp riêng
@kimyoojung35294 жыл бұрын
1.짝사랑을 한 적이 있어요. 2.남자친구외 한국에 같이 간 적이 있어요 3.한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 4.짝사랑을 한 적이 있습니까? 5.한 사람을 싫어 한 적이 있어요.
@daohoangdaohoang58125 жыл бұрын
Trả bài cho cô ạ. 1,저는 짝사랑을 한 적이 있습니다. 2,저는 남자 진구와 한국에 간 적이 있습니다. 3,저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있습니다. 4,짝사랑을 한 적이 있습니까? 5,저는 한 사람을 싫어한 적이 있습니다.
@hqsarang5 жыл бұрын
너무 좋아요. 잘했어요 👍👍 좀 고쳐 줄게요 2. 친구 (ko phải 진구) ~~
@daohoangdaohoang58125 жыл бұрын
@@hqsarang 네. 정말 감사합니다
@ThuyTran-ml7dm4 жыл бұрын
1)나 는 짝 사랑을 사랑한 적이 없다 .. 2) 나 는 솔에쥐 한적이없다 3) 나는 막주를 한 적이 없 다 4) 나 는 제주도에 가본 적이 없 다 ..5)나 는 조밥을 먹지않 았 다
@huynhnhuearth6285 жыл бұрын
cô xinh quá đi
@russiatran47012 жыл бұрын
thsnks
@hqsarang2 жыл бұрын
Cảm ơn bạn thật nhiều 💟. Thật vui vì những chia sẻ trên kênh giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và nói tốt tiếng Hàn nhé ^^
@trucmaibui52095 жыл бұрын
Câu số 2 e dùng 오다 đc hk cô?? 저는 남자 친구와 한국에 온 적이 있어요.
@quangthaile3088Ай бұрын
🎉
@HaVu-jx2gh5 жыл бұрын
1.저는 짝사랑 을한 적이 있습니다. 2.한국에 남자 친구와 간 적이 있습니다. 3.한국 식당에서 삼계당 먹은 적이 있습니다. 4.당신은 짝사랑 을한 적이 있습니까? 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있습니다.
@hqsarang5 жыл бұрын
Hà Vũ 잘했어요 Sửa 1 chút nè 1. Em chú ý khoảng cách 짝사랑을 한 적이~~ 3. 삼계탕 ~ 4. 짝사랑을 한 ~
@manhcuongminhduc5 жыл бұрын
1 . 저는 보답없는 사랑한 적이 있어요. 2 . 한국에 남자 진구와 간 적이 있어요. 3 . 한국식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 4 .당진은 보답없는 사랑한 적이 있어요? 5 . 저는 사람하나를 미워한 적이 있어요.
@hqsarang5 жыл бұрын
Manh Cuong sửa 1 chút nè 1. 짝사랑 한 ~~ 2. 친구 ~~ 4. 짝사랑 한 적이 ~~ 5. 사람을 하나 ~~
@manhcuongminhduc5 жыл бұрын
감사합니다
@manhcuongminhduc5 жыл бұрын
감사합니다
@AnhNguyen-nb1gf5 жыл бұрын
1. 저는 짝사랑을 한 적이 있어요 2. 저는 남자친구와 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국식당에 삼계탕을 먹은 적이 있어요 4. 짝사랑을 한 적이 있어요? 5. 저는 한 사람을 미워한 적이 있어요
@hqsarang5 жыл бұрын
Anh Nguyễn Em làm tốt lắm. Câu 2 chú ý khoảng cách 남자 친구 Câu 3 식당에서
@vananh51413 жыл бұрын
2. 저는 남자친구랑 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국식당에서 삼계당을 먹은 적이 있어요 5. 저는 한 사람을 싫은 적이 있어요
@hqsarang3 жыл бұрын
3. 삼계탕 ~ 4. ~ 싫어한 적이 있어요 - Để sử dụng cấu trúc này thì em sử dụng: Động từ + 은,ㄴ 적이 있다 - Em lưu ý, 싫다 và 싫어하다 đều mang nghĩa là: ghét, không ưa, không thích - Tuy nhiên - 싫다 là tính từ - 싫어하다 là động từ
@vananh51413 жыл бұрын
@@hqsarang em cảm ơn cô ạ ❤
@NamNguyen-ey1cj5 жыл бұрын
1. 외사랑한 적이 있어요. 2. 한국에 남자와 간 적이 있어요. 3. 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 4. 외사랑한 적이 있어요? 5. 사람 1명을 싫은 적이 있어요.
@hqsarang5 жыл бұрын
Nam Nguyen 잘했어요 ^^ 짝사랑 (yêu đơn phương) được sử dụng nhiều hơn ^^
@hoasungbansung5 жыл бұрын
@@hqsarang cho e hỏi 싫은 và 싫어한 đều đúng hả cô?
@quantrung95805 жыл бұрын
1.짝사람을 한 적이 있습니다. 2. 저는 한국에 남자 친구와 간 적이 있습니다. 3. 저는 한국 식당에 삼계탕을 먹을 적이 있습니다. 4. 짝사람을 한 적이 있습니다. 5. 한국 사람을 싫어한 적이 있습니다. Mong cô sửa giúp e ạ
@hqsarang5 жыл бұрын
Quân Trung sửa 1 chút nha ~~ 1. 짝사랑 ~~ (ko phải 짝사람) 4. 짝사랑 5. 한 사람을 ~~
@huynguyen-ln7yj3 жыл бұрын
선생님 좀 확인해 줄까요? 1.저는 짝사랑한 적이 있어요 2.저는 남자진구와 한구에 간 적이 있었어요 3.저는 삼게탕을 먹은 적이 있어요 4. 당신 짝사랑한 적이 있어요? 5.저는 한 명 싫어한 적이 있어요
@hqsarang3 жыл бұрын
2. 남자 친구와 한국에 ~
@sangho12015 жыл бұрын
1. 저는 짝사랑을 한 적이 있어요. 2. 한국에 남친을 같이 간 적이 있어요. 3. 한국 식당에서 삼계당 먹은 적이 있어요. 4. 짝사랑을 한 적이 있습니까? 5. 한 명을 싫어한 적이 있어요.
@hqsarang5 жыл бұрын
Sang Ho mình sửa 1 chút nha 2. 남친과 같이 한국에 간 적이 있어요
@hqsarang5 жыл бұрын
Sang Ho 3. 삼계탕
@sangho33385 жыл бұрын
고마워요
@khoatu86725 жыл бұрын
1. 저는 짝사랑한 적이 있습니다 2. 저는 남친과 한국에 온 적이 있습니다 3. 저는 한국 식당에서 삼겨탕을 먹은 적이 있습니다 4. 짝사랑한 적이 있습니까 ? 5. 저는 한 사람이 싫은 적이 있습니다
@hqsarang5 жыл бұрын
Khoa Từ 잘했어요 5. 사람을
@khoatu86725 жыл бұрын
네...선생님 감사합니다 ~
@chinhtran17545 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요 저는 한국에 남자 친구와 간 적이 있어요 저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 짝사랑을 한 적이 있어요? 저는 1 명를 싫어한 적이 있어요. Cô sữa giúp ạ
@hqsarang5 жыл бұрын
Chinh tran 잘했어요 좀 고쳐 줄게요 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요
@chinhtran17545 жыл бұрын
@@hqsarang 네 감사합니다 선생님 ㅋㅋ
@anbuithilinh73594 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요 남자 친구와 한국에 간 적이 있어요 한극 식당에거 삼계탕을 먹은 적이 있어요 짝사랑을 한 적이 있어? 한 사람을 싫어 한 적이 있어요
@quyenle-pk2my4 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요 저는 남자 친구와 한국에 간 적이 있어요 저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 짝사랑을 한 적이 있어요? 저는 한사람을 싫어한 적이 있어요
@mapmap74633 жыл бұрын
저는 찍사랑한적이있어요 난 남진과 한국에 간적이있어요 저는한국식당에 삼계탕을먹은적이있어요 당신을짝사랑힌적이있어요? 저는 한사람 싢어적이있어요
@myha39984 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요. 저는 남자와 한국에 간 저기 있어요. 저는 한국식당에 삼게탕을 먹은 저기 있어요 . 당신은 짝사랑을 한 저기 있어요? 저는 1명을 싫은 저기 있어요?
@loantruong50835 жыл бұрын
1. 저는 짝사람한 적이 있어요. 2. 저는 남자와 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국 식당에 삼계당을 먹은 적이 있어요 4. 짝사람 한 적이 있습니까? 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요.
@hqsarang5 жыл бұрын
Loan Truong Sửa chút nè ^^ 1. 짝사랑 한 ~ (ko phải 짝사람) 2. 남자 친구와 3. 한국 식당에서 삼계탕을 ~~ 4. 짝사랑 ~
@thihienpham41895 жыл бұрын
저는 짝사랑한 적이 있어요 저는 애인과 한국에 간 적이 있어요 저는 한국 식당에 삼게탕을 먹은 적이 있어요 당신은 짝사랑한 적이 있습니까? 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요
@hqsarang5 жыл бұрын
THIHIEN PHAM 잘했어요 Em làm tốt lắm. Câu 2 애인 - người yêu. Tuy nhiên trong bài nói là Bạn trai, nên em sẽ dùng với 남자 친구 hoặc 남친 nhé
@hqsarang5 жыл бұрын
Và câu 3 chú ý 식당에서
@trangtrang59445 жыл бұрын
1-저는 짝사랑을 한 적이 있어요 2- 저는 한국에 남자친구와 간 적이 있어요 3- 저는 한국식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 4- 짝사랑을 한 적이 있어요? 5- 저는 한사람을 싫어한 적이 있어요
@hqsarang5 жыл бұрын
짱짱 너무 좋아요!! Em làm tốt lắm 👍 Chú ý khoảng cách giữa các từ 2. 남자 친구 3. 한국 식당 5. 한 사람