Ráp Câu Tiếng Hàn - Bài 4: Tôi Đã Từng (làm cái gì đó) [V + (으)ㄴ 적이 있다 ] | Hàn Quốc Sarang

  Рет қаралды 33,509

Hàn Quốc Sarang

Hàn Quốc Sarang

Күн бұрын

Пікірлер: 86
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Mình gửi các bạn đáp án của phần luyện tập. Các bạn xem và đối chiếu, tự chữa bài nhé. 1. 저는 짝사랑을 한 적이 있어요 2. 저는 남자 친구와 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 4. 짝사랑을 한 적이 있어요? 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요.
@thuha5562
@thuha5562 5 жыл бұрын
Đây là mẫu câu đã từng (làm j đó) thì đuôi câu có phải chia quá khứ là 있었어요 ko ạ?
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Thu Hà vốn dĩ cấu trúc này đã là thể hiện thì quá khứ nên em chỉ cần chia 있어요/ 있습니다 là dc. Ko chia đuôi 있었어요 nha em
@thuha5562
@thuha5562 5 жыл бұрын
@@hqsarang em hiểu rồi ạ 😊
@oliverphuong5357
@oliverphuong5357 5 жыл бұрын
Hàn Quốc Sarang cô giáo ơi, vậy khi dùng cho những hành động đã từng làm tại quá khứ thì dùng cấu trúc Này thường xuyên hơn thù quá khứ thông thường ah?
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Oliver Phuong cấu trúc này thường được dùng để hồi tưởng về trải nghiệm trong quá khứ, mang nghĩa là “đã từng” và hành động đó thường ko xảy ra thường xuyên Còn khi nói về các hoạt động thông thường thì chúng ta nên chia theo đuôi quá khứ là 았/었/였다 Rõ ràng 2 cách nói, 2 đuôi câu ngữ pháp này cho cảm nhận khác nhau mà. Ví dụ em nói: Tôi đã từng ăn cơm ở Hàn Quốc (한국에서 밥을 먹은 적이 있어요) sẽ khác so với Tôi đã ăn cơm (밥을 먹었어요) Vì vậy cấu trúc 은/ㄴ 적이 있다 em không dùng để nói nhiều trong các sinh hoạt hàng ngày. Còn cấu trúc. 았/ 었/ 였다 thì sử dụng tự nhiên hơn
@lucang3138
@lucang3138 5 жыл бұрын
Em nghĩ với hình thức học thế này thì mn học sẽ dễ hiểu hơn nhiều, vừa học đc cấu trúc vừa có ví dụ thực tế.... Nó khác xa so với kiểu học thuộc lòng các câu giao tiếp thông dụng nó giống như học vẹt ấy , làm cho ngta đôi lúc ko hiểu sao lại viết ra thành câu như thế này - như thế kia....nhưng cái nào cũng có ưu nhược điểm của nó. Mong cô ra nhiều video giống như thế này hơn nữa. 감사합니다.
@annhiennguyen8121
@annhiennguyen8121 3 жыл бұрын
cô dạy rất nhẹ nhàng và dễ hiểu, nhiều ví dụ
@hqsarang
@hqsarang 3 жыл бұрын
Cảm ơn bạn ❤
@huyhoangofficial6224
@huyhoangofficial6224 6 ай бұрын
Cô giáo nc dễ thương quá❤❤❤❤❤
@hoangdiemoanhnguyen3356
@hoangdiemoanhnguyen3356 4 жыл бұрын
Cám ơn cô.. cô làm màu chữ rất dễ nhìn ạ.. và cho nhiều ví dụ rất hữu ích ạ 💖💗💘💜💛💚❤💙
@TamTran-ox9bn
@TamTran-ox9bn 3 жыл бұрын
Cám ơn cô đã ra những video hữu ích ntn để những người như e đc học ạ
@hqsarang
@hqsarang 3 жыл бұрын
Cảm ơn em. Chúc em tự học hiệu quả và nói tốt tiếng Hàn nhé ^^
@maimai-my3jk
@maimai-my3jk Жыл бұрын
Bài giảng của cô rất dễ hiểu ạ
@hqsarang
@hqsarang Жыл бұрын
Em học chăm chỉ và ủng hộ kênh giúp cô với nha ❤️❤️❤️
@thuyofficial8009
@thuyofficial8009 2 жыл бұрын
Dễ hiểu thật cảm ơn cô ạ
@petrusduong768
@petrusduong768 4 жыл бұрын
Cám ơn cô rất nhiều .
@hqsarang
@hqsarang 4 жыл бұрын
em theo dõi học và ủng hộ kênh giúp c với nha
@congnghianguyen3749
@congnghianguyen3749 8 ай бұрын
Tuyệt vời cô
@hqsarang
@hqsarang 8 ай бұрын
Em học chăm chỉ và ủng hộ kênh giúp cô nhé
@TrucNguyen-tu8fm
@TrucNguyen-tu8fm 2 жыл бұрын
Cô giáo chia ra từng cú pháp nhu vày rat de hoc ạ
@hqsarang
@hqsarang 2 жыл бұрын
감사합니다 🥰
@sanachannelkids2654
@sanachannelkids2654 5 жыл бұрын
Lại là người xem sớm nhất rùi
@huynhnhuearth628
@huynhnhuearth628 5 жыл бұрын
cấu trúc em vừa học của co xong hihi
@huyentrinh8361
@huyentrinh8361 5 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요. 저는 남자와 한국에 간 적이 있어요. 저는 한국식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 당신은 짝사랑을 한 적이 있어요? 저는 한사람을 싫은 적이 있어요. Mong cô ra nhiều video như thế này để tụi em có thể học cả từ vựng và ngữ pháp. Cám ơn cô rất nhiều.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Huyền Trịnh Em làm tốt lắm 👍 잘했어요 Sửa 1 chút ở câu số 2 thôi: 남자 친구 👯‍♀️ = 남친 bạn trai Như vậy sẽ là 남자 친구와 ~
@huyentrinh8361
@huyentrinh8361 5 жыл бұрын
@@hqsarang 예. 감사합니다
@w_o_o_y_a
@w_o_o_y_a Жыл бұрын
Dạ em chào cô ạ. Cô cho em hỏi ngữ pháp này có thể sử dụng với vĩ tố quá khứ 았/었 được không ạ? Ví dụ như 먹은 적이 있었어요 hoặc là 먹었던 적이 있었어요. Như này có được không ạ?
@thanhthietle5552
@thanhthietle5552 3 жыл бұрын
Lần này e được 3 câu
@lecam3278
@lecam3278 4 жыл бұрын
Cô ơi cô có dạy onl không ạ?
@hqsarang
@hqsarang 4 жыл бұрын
c chỉ dạy trực tiếp trên kênh này thôi em ạ. C không có thời gian dạy lớp riêng
@kimyoojung3529
@kimyoojung3529 4 жыл бұрын
1.짝사랑을 한 적이 있어요. 2.남자친구외 한국에 같이 간 적이 있어요 3.한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 4.짝사랑을 한 적이 있습니까? 5.한 사람을 싫어 한 적이 있어요.
@daohoangdaohoang5812
@daohoangdaohoang5812 5 жыл бұрын
Trả bài cho cô ạ. 1,저는 짝사랑을 한 적이 있습니다. 2,저는 남자 진구와 한국에 간 적이 있습니다. 3,저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있습니다. 4,짝사랑을 한 적이 있습니까? 5,저는 한 사람을 싫어한 적이 있습니다.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
너무 좋아요. 잘했어요 👍👍 좀 고쳐 줄게요 2. 친구 (ko phải 진구) ~~
@daohoangdaohoang5812
@daohoangdaohoang5812 5 жыл бұрын
@@hqsarang 네. 정말 감사합니다
@ThuyTran-ml7dm
@ThuyTran-ml7dm 4 жыл бұрын
1)나 는 짝 사랑을 사랑한 적이 없다 .. 2) 나 는 솔에쥐 한적이없다 3) 나는 막주를 한 적이 없 다 4) 나 는 제주도에 가본 적이 없 다 ..5)나 는 조밥을 먹지않 았 다
@huynhnhuearth628
@huynhnhuearth628 5 жыл бұрын
cô xinh quá đi
@russiatran4701
@russiatran4701 2 жыл бұрын
thsnks
@hqsarang
@hqsarang 2 жыл бұрын
Cảm ơn bạn thật nhiều 💟. Thật vui vì những chia sẻ trên kênh giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và nói tốt tiếng Hàn nhé ^^
@trucmaibui5209
@trucmaibui5209 5 жыл бұрын
Câu số 2 e dùng 오다 đc hk cô?? 저는 남자 친구와 한국에 온 적이 있어요.
@quangthaile3088
@quangthaile3088 Ай бұрын
🎉
@HaVu-jx2gh
@HaVu-jx2gh 5 жыл бұрын
1.저는 짝사랑 을한 적이 있습니다. 2.한국에 남자 친구와 간 적이 있습니다. 3.한국 식당에서 삼계당 먹은 적이 있습니다. 4.당신은 짝사랑 을한 적이 있습니까? 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있습니다.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Hà Vũ 잘했어요 Sửa 1 chút nè 1. Em chú ý khoảng cách 짝사랑을 한 적이~~ 3. 삼계탕 ~ 4. 짝사랑을 한 ~
@manhcuongminhduc
@manhcuongminhduc 5 жыл бұрын
1 . 저는 보답없는 사랑한 적이 있어요. 2 . 한국에 남자 진구와 간 적이 있어요. 3 . 한국식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 4 .당진은 보답없는 사랑한 적이 있어요? 5 . 저는 사람하나를 미워한 적이 있어요.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Manh Cuong sửa 1 chút nè 1. 짝사랑 한 ~~ 2. 친구 ~~ 4. 짝사랑 한 적이 ~~ 5. 사람을 하나 ~~
@manhcuongminhduc
@manhcuongminhduc 5 жыл бұрын
감사합니다
@manhcuongminhduc
@manhcuongminhduc 5 жыл бұрын
감사합니다
@AnhNguyen-nb1gf
@AnhNguyen-nb1gf 5 жыл бұрын
1. 저는 짝사랑을 한 적이 있어요 2. 저는 남자친구와 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국식당에 삼계탕을 먹은 적이 있어요 4. 짝사랑을 한 적이 있어요? 5. 저는 한 사람을 미워한 적이 있어요
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Anh Nguyễn Em làm tốt lắm. Câu 2 chú ý khoảng cách 남자 친구 Câu 3 식당에서
@vananh5141
@vananh5141 3 жыл бұрын
2. 저는 남자친구랑 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국식당에서 삼계당을 먹은 적이 있어요 5. 저는 한 사람을 싫은 적이 있어요
@hqsarang
@hqsarang 3 жыл бұрын
3. 삼계탕 ~ 4. ~ 싫어한 적이 있어요 - Để sử dụng cấu trúc này thì em sử dụng: Động từ + 은,ㄴ 적이 있다 - Em lưu ý, 싫다 và 싫어하다 đều mang nghĩa là: ghét, không ưa, không thích - Tuy nhiên - 싫다 là tính từ - 싫어하다 là động từ
@vananh5141
@vananh5141 3 жыл бұрын
@@hqsarang em cảm ơn cô ạ ❤
@NamNguyen-ey1cj
@NamNguyen-ey1cj 5 жыл бұрын
1. 외사랑한 적이 있어요. 2. 한국에 남자와 간 적이 있어요. 3. 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요. 4. 외사랑한 적이 있어요? 5. 사람 1명을 싫은 적이 있어요.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Nam Nguyen 잘했어요 ^^ 짝사랑 (yêu đơn phương) được sử dụng nhiều hơn ^^
@hoasungbansung
@hoasungbansung 5 жыл бұрын
@@hqsarang cho e hỏi 싫은 và 싫어한 đều đúng hả cô?
@quantrung9580
@quantrung9580 5 жыл бұрын
1.짝사람을 한 적이 있습니다. 2. 저는 한국에 남자 친구와 간 적이 있습니다. 3. 저는 한국 식당에 삼계탕을 먹을 적이 있습니다. 4. 짝사람을 한 적이 있습니다. 5. 한국 사람을 싫어한 적이 있습니다. Mong cô sửa giúp e ạ
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Quân Trung sửa 1 chút nha ~~ 1. 짝사랑 ~~ (ko phải 짝사람) 4. 짝사랑 5. 한 사람을 ~~
@huynguyen-ln7yj
@huynguyen-ln7yj 3 жыл бұрын
선생님 좀 확인해 줄까요? 1.저는 짝사랑한 적이 있어요 2.저는 남자진구와 한구에 간 적이 있었어요 3.저는 삼게탕을 먹은 적이 있어요 4. 당신 짝사랑한 적이 있어요? 5.저는 한 명 싫어한 적이 있어요
@hqsarang
@hqsarang 3 жыл бұрын
2. 남자 친구와 한국에 ~
@sangho1201
@sangho1201 5 жыл бұрын
1. 저는 짝사랑을 한 적이 있어요. 2. 한국에 남친을 같이 간 적이 있어요. 3. 한국 식당에서 삼계당 먹은 적이 있어요. 4. 짝사랑을 한 적이 있습니까? 5. 한 명을 싫어한 적이 있어요.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Sang Ho mình sửa 1 chút nha 2. 남친과 같이 한국에 간 적이 있어요
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Sang Ho 3. 삼계탕
@sangho3338
@sangho3338 5 жыл бұрын
고마워요
@khoatu8672
@khoatu8672 5 жыл бұрын
1. 저는 짝사랑한 적이 있습니다 2. 저는 남친과 한국에 온 적이 있습니다 3. 저는 한국 식당에서 삼겨탕을 먹은 적이 있습니다 4. 짝사랑한 적이 있습니까 ? 5. 저는 한 사람이 싫은 적이 있습니다
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Khoa Từ 잘했어요 5. 사람을
@khoatu8672
@khoatu8672 5 жыл бұрын
네...선생님 감사합니다 ~
@chinhtran1754
@chinhtran1754 5 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요 저는 한국에 남자 친구와 간 적이 있어요 저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 짝사랑을 한 적이 있어요? 저는 1 명를 싫어한 적이 있어요. Cô sữa giúp ạ
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Chinh tran 잘했어요 좀 고쳐 줄게요 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요
@chinhtran1754
@chinhtran1754 5 жыл бұрын
@@hqsarang 네 감사합니다 선생님 ㅋㅋ
@anbuithilinh7359
@anbuithilinh7359 4 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요 남자 친구와 한국에 간 적이 있어요 한극 식당에거 삼계탕을 먹은 적이 있어요 짝사랑을 한 적이 있어? 한 사람을 싫어 한 적이 있어요
@quyenle-pk2my
@quyenle-pk2my 4 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요 저는 남자 친구와 한국에 간 적이 있어요 저는 한국 식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 짝사랑을 한 적이 있어요? 저는 한사람을 싫어한 적이 있어요
@mapmap7463
@mapmap7463 3 жыл бұрын
저는 찍사랑한적이있어요 난 남진과 한국에 간적이있어요 저는한국식당에 삼계탕을먹은적이있어요 당신을짝사랑힌적이있어요? 저는 한사람 싢어적이있어요
@myha3998
@myha3998 4 жыл бұрын
저는 짝사랑을 한 적이 있어요. 저는 남자와 한국에 간 저기 있어요. 저는 한국식당에 삼게탕을 먹은 저기 있어요 . 당신은 짝사랑을 한 저기 있어요? 저는 1명을 싫은 저기 있어요?
@loantruong5083
@loantruong5083 5 жыл бұрын
1. 저는 짝사람한 적이 있어요. 2. 저는 남자와 한국에 간 적이 있어요 3. 저는 한국 식당에 삼계당을 먹은 적이 있어요 4. 짝사람 한 적이 있습니까? 5. 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요.
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Loan Truong Sửa chút nè ^^ 1. 짝사랑 한 ~ (ko phải 짝사람) 2. 남자 친구와 3. 한국 식당에서 삼계탕을 ~~ 4. 짝사랑 ~
@thihienpham4189
@thihienpham4189 5 жыл бұрын
저는 짝사랑한 적이 있어요 저는 애인과 한국에 간 적이 있어요 저는 한국 식당에 삼게탕을 먹은 적이 있어요 당신은 짝사랑한 적이 있습니까? 저는 한 사람을 싫어한 적이 있어요
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
THIHIEN PHAM 잘했어요 Em làm tốt lắm. Câu 2 애인 - người yêu. Tuy nhiên trong bài nói là Bạn trai, nên em sẽ dùng với 남자 친구 hoặc 남친 nhé
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
Và câu 3 chú ý 식당에서
@trangtrang5944
@trangtrang5944 5 жыл бұрын
1-저는 짝사랑을 한 적이 있어요 2- 저는 한국에 남자친구와 간 적이 있어요 3- 저는 한국식당에서 삼계탕을 먹은 적이 있어요 4- 짝사랑을 한 적이 있어요? 5- 저는 한사람을 싫어한 적이 있어요
@hqsarang
@hqsarang 5 жыл бұрын
짱짱 너무 좋아요!! Em làm tốt lắm 👍 Chú ý khoảng cách giữa các từ 2. 남자 친구 3. 한국 식당 5. 한 사람
Cheerleader Transformation That Left Everyone Speechless! #shorts
00:27
Fabiosa Best Lifehacks
Рет қаралды 16 МЛН
She made herself an ear of corn from his marmalade candies🌽🌽🌽
00:38
Valja & Maxim Family
Рет қаралды 18 МЛН
“Don’t stop the chances.”
00:44
ISSEI / いっせい
Рет қаралды 62 МЛН
黑天使只对C罗有感觉#short #angel #clown
00:39
Super Beauty team
Рет қаралды 36 МЛН
[TOPIK I - Đọc (읽기)] Câu 49~50 + Mẹo làm bài
24:55
annyeong, ly
Рет қаралды 2,7 М.
110 Câu Giao Tiếp Ngắn, Thông Dụng | 자주 쓰는 한국어 110문장
49:09
Cheerleader Transformation That Left Everyone Speechless! #shorts
00:27
Fabiosa Best Lifehacks
Рет қаралды 16 МЛН