[ Bài 2 ] 1000 động từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ

  Рет қаралды 61,299

Henry's Language Channel

Henry's Language Channel

Күн бұрын

Пікірлер: 31
@QuocVuongTrungQuoc
@QuocVuongTrungQuoc Ай бұрын
Em rất thích cảm ơn thầy rất nhiều ạ
@Yuukichandesu
@Yuukichandesu 6 ай бұрын
Em rat thich. Cam on Thấy nhieu.
@nguyetduyen
@nguyetduyen 10 ай бұрын
càng học càng cuốn hút thầy ơi. giã như lần đọc lại đọc chậm một chút thì hay hơn nhiều
@tuanls1559
@tuanls1559 Жыл бұрын
Cảm ơn thầy giáo. Em rất thích những bài học trên kênh của thầy vì nó rất bổ ích với em. Xin Biết ơn thầy
@sennguyen4378
@sennguyen4378 Жыл бұрын
Hữu ích Thầy Henry's ạ 🎉 Ngày mới chúc Thầy cùng các cộng sự vui vẻ hạnh phúc. Cảm ơn Thầy ☕
@Henry-language
@Henry-language Жыл бұрын
Cảm ơn b nhé! Chúc bạn học tâp vui vẻ.
@minhxiatran8307
@minhxiatran8307 Жыл бұрын
​@@Henry-language ❤qp❤no
@thitomydoan6801
@thitomydoan6801 Жыл бұрын
​@@Henry-language llllll"l""
@manhha2352
@manhha2352 Жыл бұрын
Cảm ơn thầy nhiều ạ
@ngocyentruongthi903
@ngocyentruongthi903 Жыл бұрын
Very good my teachers , thank you so much!
@fafa8447
@fafa8447 Жыл бұрын
Good teacher
@karaokesongcalindalienmusi5543
@karaokesongcalindalienmusi5543 Жыл бұрын
🎉 cảm ơn thầy giáo trẻ 🎉
@blueytg
@blueytg Жыл бұрын
keep going , i love this lessons.
@hoanghanguyen8511
@hoanghanguyen8511 5 ай бұрын
hay lắm thầy ơi
@Mikeener
@Mikeener Жыл бұрын
hay vậy🥰😍🥰😍
@Nelson-wi9rp
@Nelson-wi9rp Жыл бұрын
Dễ hiểu .
@phuongnguyenthiminh1851
@phuongnguyenthiminh1851 6 ай бұрын
5. Who cater your party 6. Cease: the company will cease trading 停止 7. challenge : I accept the challenge 8. Chase: we chased them by car. 9. Chat: can we chat later tonight 10. Cheer: maybe you can cheer him up. 11. Choose: choose your favorite color. 12. Blood circulates through the body. 13. Cite: can you cite an example. Trích dẫn. 14. Clean: the maid* will clean the house. 15. Clim: she climbed up the stairs. 16. Cling: you can not cling* to the past 17. Close: the shops close on Sundays. 18. Collapse: Do these chairs collapse? 19. Compile : she will compile a report tomorrow 20. Complain: 19. Collect: I collect stamps. 20. Color: Do you think he colors his hair. 21. Compete: who can compete with you? 22. Compose: I have a letter to compose. ( Soạn, trắng tĩnh) 23. Stop complaining and start working. 24. Complete: when will he complete the job? 25. Comply: are you ready to comply?
@YuukiAtists
@YuukiAtists Жыл бұрын
Hay anh
@Henry-language
@Henry-language Жыл бұрын
Cảm ơn em!
@HienLu-ty8zn
@HienLu-ty8zn Жыл бұрын
❤❤❤❤❤❤❤❤❤
@dunghuynhthimy7027
@dunghuynhthimy7027 7 ай бұрын
Thầy ơi, thầy dạy về câu điều kiện đi ạ
@phuongnguyenthiminh1851
@phuongnguyenthiminh1851 6 ай бұрын
30. Commit: 1. "Commit to excellence." 2. "Commit a crime." Phạm tội 3. "Commit fully." 31. Communicate: please communicate in English. 32. Compare: I compare myself to others. 33. Convict: (kết án ) She was convicted of theft 34. Consume: The machine consumes a lot of power. ( Tiêu Thụ) 35. Comprise: the team comprise 5 members. ( gồm) 36. Concede thừa nhận 承认 I concede that you are right. 37. Please confine your pet inside. (Nhốt ) 38. Confront somebody Đối đầu 39. Consist: the house consists of 6 rooms. 40. Connect: connect 2 places.
@Miii254
@Miii254 Жыл бұрын
@phuongnguyenthiminh1851
@phuongnguyenthiminh1851 6 ай бұрын
23. Concern: Don’t concern yourself about her 24. Confess: I want him to confess 25. Command: The general will command the troops "Command respect." "Command attention." “Command the troops."
@phuongnguyenthiminh1851
@phuongnguyenthiminh1851 6 ай бұрын
1. Care 2. Catch: did you catch any fish 3. Carve: he Carved her name on a tree 4. Capture: I promise to capture the beast alive.
@hoangaiduong3656
@hoangaiduong3656 Жыл бұрын
Thầy phiên âm câu nữa là ok.
@Henry-language
@Henry-language Жыл бұрын
Cũng muốn thêm cho mọi người học tiện hơn nhưng màn hình chật quá rồi b
@trangng987
@trangng987 Жыл бұрын
Phiên âm từ mới lả tốt rồi , bạn đừng làm thầy mệt quá , thầy k dạy nữa thì mệt á😅
@hoangdzung3981
@hoangdzung3981 Жыл бұрын
Đề nghị Thầy xem lại Câu số 7: "I accept the challenge" ở câu này 'Challenge" được dùng như danh từ, không phải động từ.
@Henry-language
@Henry-language Жыл бұрын
Cảm ơn bạn. Mình ghi nhận lỗi này nhé.
@phuongnguyenthiminh1851
@phuongnguyenthiminh1851 6 ай бұрын
5. Who cater your party 6. Cease: the company will cease trading 停止 7. challenge : I accept the challenge 8. Chase: we chased them by car. 9. Chat: can we chat later tonight 10. Cheer: maybe you can cheer him up. 11. Choose: choose your favorite color. 12. Blood circulates through the body. 13. Cite: can you cite an example. Trích dẫn. 14. Clean: the maid* will clean the house. 15. Clim: she climbed up the stairs. 16. Cling: you can not cling* to the past 17. Close: the shops close on Sundays. 18. Collapse: Do these chairs collapse? 19. Compile : she will compile a report tomorrow 20. Complain: 19. Collect: I collect stamps. 20. Color: Do you think he colors his hair. 21. Compete: who can compete with you? 22. Compose: I have a letter to compose. ( Soạn, trắng tĩnh) 23. Stop complaining and start working. 24. Complete: when will he complete the job? 25. Comply: are you ready to comply?
Những cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất trong cuộc sống
1:28:41
If people acted like cats 🙀😹 LeoNata family #shorts
00:22
LeoNata Family
Рет қаралды 33 МЛН
One day.. 🙌
00:33
Celine Dept
Рет қаралды 62 МЛН
УДИВИЛ ВСЕХ СВОИМ УХОДОМ!😳 #shorts
00:49
[ Bài 1 ] 1000 động từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ
1:29:12
Ngắn và đơn giản - Những câu tiếng Anh thông dụng đi đâu cũng nói
1:27:04
Bài 1 | Danh từ tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ
1:13:20
Henry's Language Channel
Рет қаралды 7 М.
500 cụm từ, cụm động từ, collocation tiếng Anh có ví dụ
2:27:45
Try to Verb...| 80 câu tiếng Anh để nói cố gắng làm điều gì đó
32:21
[ Tập 3 ] Kiên trì luyện nghe tiếng Anh 1 tiếng mỗi ngày
1:12:28
Henry's Language Channel
Рет қаралды 104 М.
If people acted like cats 🙀😹 LeoNata family #shorts
00:22
LeoNata Family
Рет қаралды 33 МЛН