càng học càng cuốn hút thầy ơi. giã như lần đọc lại đọc chậm một chút thì hay hơn nhiều
@tuanls1559 Жыл бұрын
Cảm ơn thầy giáo. Em rất thích những bài học trên kênh của thầy vì nó rất bổ ích với em. Xin Biết ơn thầy
@sennguyen4378 Жыл бұрын
Hữu ích Thầy Henry's ạ 🎉 Ngày mới chúc Thầy cùng các cộng sự vui vẻ hạnh phúc. Cảm ơn Thầy ☕
@Henry-language Жыл бұрын
Cảm ơn b nhé! Chúc bạn học tâp vui vẻ.
@minhxiatran8307 Жыл бұрын
@@Henry-language ❤qp❤no
@thitomydoan6801 Жыл бұрын
@@Henry-language llllll"l""
@manhha2352 Жыл бұрын
Cảm ơn thầy nhiều ạ
@ngocyentruongthi903 Жыл бұрын
Very good my teachers , thank you so much!
@fafa8447 Жыл бұрын
Good teacher
@karaokesongcalindalienmusi5543 Жыл бұрын
🎉 cảm ơn thầy giáo trẻ 🎉
@blueytg Жыл бұрын
keep going , i love this lessons.
@hoanghanguyen85115 ай бұрын
hay lắm thầy ơi
@Mikeener Жыл бұрын
hay vậy🥰😍🥰😍
@Nelson-wi9rp Жыл бұрын
Dễ hiểu .
@phuongnguyenthiminh18516 ай бұрын
5. Who cater your party 6. Cease: the company will cease trading 停止 7. challenge : I accept the challenge 8. Chase: we chased them by car. 9. Chat: can we chat later tonight 10. Cheer: maybe you can cheer him up. 11. Choose: choose your favorite color. 12. Blood circulates through the body. 13. Cite: can you cite an example. Trích dẫn. 14. Clean: the maid* will clean the house. 15. Clim: she climbed up the stairs. 16. Cling: you can not cling* to the past 17. Close: the shops close on Sundays. 18. Collapse: Do these chairs collapse? 19. Compile : she will compile a report tomorrow 20. Complain: 19. Collect: I collect stamps. 20. Color: Do you think he colors his hair. 21. Compete: who can compete with you? 22. Compose: I have a letter to compose. ( Soạn, trắng tĩnh) 23. Stop complaining and start working. 24. Complete: when will he complete the job? 25. Comply: are you ready to comply?
@YuukiAtists Жыл бұрын
Hay anh
@Henry-language Жыл бұрын
Cảm ơn em!
@HienLu-ty8zn Жыл бұрын
❤❤❤❤❤❤❤❤❤
@dunghuynhthimy70277 ай бұрын
Thầy ơi, thầy dạy về câu điều kiện đi ạ
@phuongnguyenthiminh18516 ай бұрын
30. Commit: 1. "Commit to excellence." 2. "Commit a crime." Phạm tội 3. "Commit fully." 31. Communicate: please communicate in English. 32. Compare: I compare myself to others. 33. Convict: (kết án ) She was convicted of theft 34. Consume: The machine consumes a lot of power. ( Tiêu Thụ) 35. Comprise: the team comprise 5 members. ( gồm) 36. Concede thừa nhận 承认 I concede that you are right. 37. Please confine your pet inside. (Nhốt ) 38. Confront somebody Đối đầu 39. Consist: the house consists of 6 rooms. 40. Connect: connect 2 places.
@Miii254 Жыл бұрын
❤
@phuongnguyenthiminh18516 ай бұрын
23. Concern: Don’t concern yourself about her 24. Confess: I want him to confess 25. Command: The general will command the troops "Command respect." "Command attention." “Command the troops."
@phuongnguyenthiminh18516 ай бұрын
1. Care 2. Catch: did you catch any fish 3. Carve: he Carved her name on a tree 4. Capture: I promise to capture the beast alive.
@hoangaiduong3656 Жыл бұрын
Thầy phiên âm câu nữa là ok.
@Henry-language Жыл бұрын
Cũng muốn thêm cho mọi người học tiện hơn nhưng màn hình chật quá rồi b
@trangng987 Жыл бұрын
Phiên âm từ mới lả tốt rồi , bạn đừng làm thầy mệt quá , thầy k dạy nữa thì mệt á😅
@hoangdzung3981 Жыл бұрын
Đề nghị Thầy xem lại Câu số 7: "I accept the challenge" ở câu này 'Challenge" được dùng như danh từ, không phải động từ.
@Henry-language Жыл бұрын
Cảm ơn bạn. Mình ghi nhận lỗi này nhé.
@phuongnguyenthiminh18516 ай бұрын
5. Who cater your party 6. Cease: the company will cease trading 停止 7. challenge : I accept the challenge 8. Chase: we chased them by car. 9. Chat: can we chat later tonight 10. Cheer: maybe you can cheer him up. 11. Choose: choose your favorite color. 12. Blood circulates through the body. 13. Cite: can you cite an example. Trích dẫn. 14. Clean: the maid* will clean the house. 15. Clim: she climbed up the stairs. 16. Cling: you can not cling* to the past 17. Close: the shops close on Sundays. 18. Collapse: Do these chairs collapse? 19. Compile : she will compile a report tomorrow 20. Complain: 19. Collect: I collect stamps. 20. Color: Do you think he colors his hair. 21. Compete: who can compete with you? 22. Compose: I have a letter to compose. ( Soạn, trắng tĩnh) 23. Stop complaining and start working. 24. Complete: when will he complete the job? 25. Comply: are you ready to comply?