Tổng hợp VOCAB: 1. compare (v): so sánh 2. in terms of + N: về vấn đề ... 3. whether: có (hay không) 4. career (n): sự nghiệp 5. purpose (n): mục đích 6. interest (n): sở thích, thú vui 7. employer (n): nhà tuyển dụng, sếp 8. commonly (adv): thông thường 9. further (v): đẩy mạnh, thúc đẩy hơn 10. narrow (v): thu hẹp lại 11. overwhelmingly (adv): (một cách) gây choáng ngợp 12. professional (adj): (thuộc về) nghề nghiệp 13. self-sufficient (adj): tự chủ, tự lập 14. fee (n): chi phí 15. time off: thời gian nghỉ