Come up with : nảy ra Live up to : sống theo kì vọng, theo tiêu chuẩn Catch up with : bắt kịp, đuổi kịp Put up with : chịu đựng
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Take up : theo đuổi, tham gia, gia nhập
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Warm up : bắt đầu, khởi động, làm nóng cơ thể. Kick off: bắt đầu, (lễ) khởi động cho một sự kiện
@enrapturedkiet9204 Жыл бұрын
InlovewithKiet Sail through: Thành công Get off: xuống tàu xe Make out: hiểu Break out: hỏng hóc (máy, xe,..) Look up: tra từ Look into: investigate
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Make out, figure out, make sense of, catch on, take in, understand : hiểu. Take in : hiểu, lừa gạt, cho trú ẩn, hấp thụ. Take sb in = deceive sb : lừa ai
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look forward to Ving: mong ngóng
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Break in : đột nhập. Break in : ngắt lời = interrupt = cut in
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Hit the roof, hit the ceiling, fly off the handle, lose one's temper, lose one's head, go through the roof, get hot under the collar (nóng dưới cổ áo), get on one's nerve, get in one's hair, bite sb's head off (bản thân cắn vào đầu ai) : giận dữ, mất bình tĩnh, mất kiểm soát
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Get through : nối máy, liên lạc, thành công
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Keep calm, calm dowm, calm yourself : bình tĩnh >< lose one's temper : mất bình tĩnh
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look up : tra (từ điển, danh bạ... ), Trở lên tươi sáng Look into = investigate : điều tra