TỔNG ÔN TẬP: NHỮNG CÂU HỎI PHRASAL VERBS CHỌN LỌC - DỄ TRÚNG TỦ NHẤT (BUỔI 3)

  Рет қаралды 4,347

Cô Vũ Mai Phương Official

Cô Vũ Mai Phương Official

Күн бұрын

Пікірлер: 52
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Come up with : nảy ra Live up to : sống theo kì vọng, theo tiêu chuẩn Catch up with : bắt kịp, đuổi kịp Put up with : chịu đựng
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Take up : theo đuổi, tham gia, gia nhập
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Warm up : bắt đầu, khởi động, làm nóng cơ thể. Kick off: bắt đầu, (lễ) khởi động cho một sự kiện
@enrapturedkiet9204
@enrapturedkiet9204 Жыл бұрын
InlovewithKiet Sail through: Thành công Get off: xuống tàu xe Make out: hiểu Break out: hỏng hóc (máy, xe,..) Look up: tra từ Look into: investigate
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Make out, figure out, make sense of, catch on, take in, understand : hiểu. Take in : hiểu, lừa gạt, cho trú ẩn, hấp thụ. Take sb in = deceive sb : lừa ai
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look forward to Ving: mong ngóng
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Break in : đột nhập. Break in : ngắt lời = interrupt = cut in
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Hit the roof, hit the ceiling, fly off the handle, lose one's temper, lose one's head, go through the roof, get hot under the collar (nóng dưới cổ áo), get on one's nerve, get in one's hair, bite sb's head off (bản thân cắn vào đầu ai) : giận dữ, mất bình tĩnh, mất kiểm soát
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Get through : nối máy, liên lạc, thành công
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Keep calm, calm dowm, calm yourself : bình tĩnh >< lose one's temper : mất bình tĩnh
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look up : tra (từ điển, danh bạ... ), Trở lên tươi sáng Look into = investigate : điều tra
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Pull down, demolish, destroy : kéo xuống, phá hủy, dỡ xuống
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Sail through sth : (lướt qua điều gì) vượt qua dễ dàng và thành công
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Put away : cất đi
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look out (for) = watch out (for) = becareful = becautious : cẩn trọng
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Call off = cancel : hủy. Put off = postpone = delay = hold up : hoãn
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look up to = respect = admire : kính trọng, tôn trọng, ngưỡng mộ. Look down on = despise : coi thường, khinh bỉ
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Make sb's blood boil, drive sb to the edge of, drive sb up the wall, drive sb crazy : làm ai đó tức giận, làm ai điên lên
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look back on : nhìn quay trở lại = recall = recollect = reminisce
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look after : chăm sóc
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Let sb down : làm ai thất vọng = disappoint sb = get down
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Use up : sử dụng hết. Run out of : hết, cạn kiệt
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Get on well with = get along with = on good terms with : thành công, có mối quan hệ tốt. Get on : lên xe
@phuongdiep2001
@phuongdiep2001 Жыл бұрын
Count on tin tưởng
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Figure out tìm ra giải quyết đc j đó
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Break down : hỏng (xe hỏng), suy sụp tinh thần
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Cool down : hạ nhiệt, làm lạnh
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Go through : trải qua
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Catch a cold = sufferfrom = go down with = come down with : mắc nhiễm, đổ bệnh
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Run out of : hết, cạn kiệt
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Make out hiểu🎉
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Get by : chỉ tạm đủ để sống, manage
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Look out for : coi chừng ai
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Cheer up : phấn khởi, vui vẻ lên
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Possessive : sở hữu, chiếm hữu
@phuongdiep2001
@phuongdiep2001 Жыл бұрын
Broke in đột nhập
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Take after, look like, resemble : trông giống
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Check in : đăng kí, làm thủ tục vào
@KẻMạoDanh-d6q
@KẻMạoDanh-d6q Жыл бұрын
Cô nói bên ngoài nhiều quá
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Speed up tăng tốc lên
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Work out = practice : tập luyện
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Get by = manage xuay sở
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Turn up = arrive : đến
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Ask after : hỏi thăm ai
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Watch out for : coi chừng
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Stood for là từ viết tắt của cái j
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Speed up : tăng tốc
@HangPham-kp1nv
@HangPham-kp1nv Жыл бұрын
Break up : chia tay
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Fitter
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Made off tẩu thoát
@tu8593
@tu8593 Жыл бұрын
Mistook
@phuongdiep2001
@phuongdiep2001 Жыл бұрын
Show off khoe khoan
Chain Game Strong ⛓️
00:21
Anwar Jibawi
Рет қаралды 36 МЛН
Cat mode and a glass of water #family #humor #fun
00:22
Kotiki_Z
Рет қаралды 23 МЛН
Lamborghini vs Smoke 😱
00:38
Topper Guild
Рет қаралды 67 МЛН
650 Câu Tiếng Anh Luyện Nghe Tiếng Anh Khi Ngủ | Lizenglish
3:39:25
Phrasal Verbs for TRAVEL: "drop off", "get in", "check out"...
11:50
English with Emma · engVid
Рет қаралды 2,9 МЛН
CHINH PHỤC CÂU HỎI CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI (BUỔI 1)
28:38
Advanced English Speaking Practice with 100+ Verbs | vocabulary, listening, speaking
2:14:11
[Moon.vn] - Cô Vũ Mai Phương - Danh động từ - Part 1 (VMP)
39:58
Phạm Minh Tuấn
Рет қаралды 64 М.
PHÁT TRIỂN ĐỀ THI MINH HỌA 2025: ĐỀ NẮM CHẮC ĐIỂM 8 - ĐỀ SỐ 01
43:56
Chain Game Strong ⛓️
00:21
Anwar Jibawi
Рет қаралды 36 МЛН