[Tập 14] 1000 Động Từ Tiếng Hàn Thực Tế | 실전 한국어 1000단어 | Hàn Quốc Sarang

  Рет қаралды 5,832

Hàn Quốc Sarang

Hàn Quốc Sarang

Күн бұрын

Пікірлер: 15
@NgaTran-i1o
@NgaTran-i1o Жыл бұрын
Cảm ơn cô giáo
@hoatu4333
@hoatu4333 3 жыл бұрын
감사합니다, 선생님😊
@hqsarang
@hqsarang 3 жыл бұрын
감사합니다 ♡
@NhungHong-fi6ys
@NhungHong-fi6ys 3 жыл бұрын
Cảm ơn bài giảng của cô ao 💞💞💞
@buiminhphuong4067
@buiminhphuong4067 4 ай бұрын
em rất mong chuỗi bài nghe tiếp theo vs chủ đề 1000 động từ này ạ. Cảm ơn cô giáo
@Huong_
@Huong_ 3 жыл бұрын
Em chúc cô một ngày mới vui vẻ nhé
@hqsarang
@hqsarang 3 жыл бұрын
cảm ơn em, em học chăm chỉ nhé!
@Huong_
@Huong_ 3 жыл бұрын
@@hqsarang vâng cô
@vuongvet9797
@vuongvet9797 3 жыл бұрын
Bài giảng của cô rất hay ạh ❤️
@CoSongTVKoreanVietnamese
@CoSongTVKoreanVietnamese 3 жыл бұрын
베트남어 공부하려고 봅니다~^^
@TIENNGUYEN-t8h
@TIENNGUYEN-t8h Жыл бұрын
các bài tiếp theo của chuỗi video này khi nào có cô ơi? Thật hay và thực tế ạ.
@Huong_
@Huong_ 3 жыл бұрын
Em sẽ học tiếng hàn cô ơi
@HoangPHAM-ny3xo
@HoangPHAM-ny3xo Жыл бұрын
완료하다 : hoàn thành 화해하다 : hòa giải 운반하다 : vận chuyển , chở 제작하다 : chế tạo , chế tác 전공하다 : học chuyên ngành 행사하다 : thực thi 투표하다 : bỏ phiếu 용접하다 : hàn 들여오다 : mang vào , mang về 조인하다 : ký kết 두드리다 : đóng , gõ 뚫다 : đục ,khoét 펴다 : xòa , mở 절단하다 : cắt đứt , cắt rời 구부리다 : gập , bẻ cong , uốn cong 끊다 : cắt 작동하다 : vận hành 끼우다 : gắn vào , bỏ vào , chèn 꽂다 " cài , gắn , cắm 토하다 : nôn , ói 배치하다 : sắp đặt , sắp xếp 재다 : đo 오려내다 : cắt , xén 조절하다 : điều chỉnh 수집하다 : thu nhập (tài liệu ) 연행하다 : áp giải 체포하다 : bắt giữ
@김진환-l7j
@김진환-l7j 3 жыл бұрын
👍💯👩‍🏭
@yoonjimin989
@yoonjimin989 3 жыл бұрын
Cô oi , cô có viết giúp em tên thanh vy dịch sang tiếng hàn đi ạ
HELP!!!
00:46
Natan por Aí
Рет қаралды 24 МЛН
Когда отец одевает ребёнка @JaySharon
00:16
История одного вокалиста
Рет қаралды 17 МЛН
Will A Basketball Boat Hold My Weight?
00:30
MrBeast
Рет қаралды 132 МЛН
Từ vựng tiếng Hàn - Trung cấp 3| Bài 9: 이사
11:37
오늘의 단어
Рет қаралды 88
Tổng hợp nhanh 163 ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng [ PHẦN 1]
24:19
75 Phó Từ Tiếng Hàn Buộc Phải Nhớ (Dùng Thường Xuyên)
33:01
Hàn Quốc Sarang
Рет қаралды 273 М.
900 động từ tiếng anh - Bài 2
28:32
EVERYDAY ENGLISH
Рет қаралды 48 М.