요구하다 : yêu cầu , đòi hỏi 당하다 : chịu , bị ( tôi bị tai nạn ) 유지하다 : duy trì , giữ 닦 : Lau , rửa 태어나다 : được sinh ra 놀라다 : ngạc nhiên 담다 : đựng , chứa 모이다 : tập trung 변하다 biến đổi 빠지다 : rơi , rụng 마치다 : kế0t thúc 표현하다 : biểu hiện 얘기하다 : nói chuyện 발생하다 : xảy ra 옮기다 : di chuyển 숨기다 : che giấu 그치다 : tạnh 도착하다 : đến nơi 지나가다 : đi qua 결정하다 : quyết định
@lamtuvi4 жыл бұрын
It's really interesting and useful ! I'd like to send many deep thanks to HQSR (HanQuoc Sarang) for your new lesson ! Like and Love you so much !
@stellastella49774 жыл бұрын
선생님 사랑해요
@hoshiya52064 жыл бұрын
감사합니당~ 계속 하세요
@vockhuat61214 жыл бұрын
Rất hay cô a.cô giáo cho em đông từ nằm đuoc ko a vi ban ngoại quốc hoi em đang làm gì. Em nằm xem điện thoai mà em ko bt nói sao.
@quyento80684 жыл бұрын
텔레비전은 보고 눕고있어요
@quyentran79254 жыл бұрын
Động từ nằm là 눕다 Điện thoại di động là 핸드폰 Xem động từ là 보다 Ngữ pháp đang làm cái gì đó là : động từ+ 고있 다 핸드폰을 눕서 보고 있어요 Mình hay nt nói vậy mà ck mình hiểu.
@hoshiya52064 жыл бұрын
@@quyentran7925 핸드폰을 누워서 보고 있어요 mới đúng nha.
@quyentran79254 жыл бұрын
@@hoshiya5206 ak mình nhầm 1 chút. Cảm ơn b nha!!!. Tiếng mình dốt lắm nói k ai hiểu mỗi ck mình hiểu thôi