• Chú thích: 1.アモレミヨ (Amore mio): “My love/beloved” trong tiếng Ý 2.羽ばたけよ上海の いみじくもカオスの蝶のように Tựa cánh bướm hỗn mang từ đất Thượng Hải/ Mau tung cánh bay đi Có thể chỉ hiệu ứng cánh bướm (butterfly effect) trong thuyết hỗn mang (chaos theory) chăng? 3.生きて今会おうと 望む手に 宝来 宝来* Với đôi tay siết chặt bảo lai* Miên man mơ ước ngày gặp lại 宝来 (Hourai): Bảo lai, có thể chỉ một loại bùa đem đến sự giàu có cho chủ sở hữu. 4.オーソレミヨ (Il sole mio): Tiếng Ý, nghĩa là "mặt trời của ta"