Рет қаралды 20,856
【视频内容✏️笔记】
1.ăn 吃
-ăn gì? 吃什么?
-ăn cơm 吃饭
2.uống 喝
uống gì? 喝什么?
uống bia 喝酒
uống trà đá 喝冰茶
3.đi 去
đi đâu? 去哪?
đi học 去上学
đi làm 去工作
4.về 回
về nhà 回家
về nước 回国
về quê 回老家
5.đến 来/到
đến đâu? 到哪里
từ...đến... 从~到~
6.nghe 听
nghe nói 听说
nghe nhạc 听歌
7.nói 说
nói chuyện (说故事)聊天
nối gì 说什么
nối thật 说真的
8.đọc 读
đọc sách 读书
đọc báo 读报
9.viết 写
viết thư 写信
viết như thế nào? 怎么写?
10.xem 看
xem phim 看电影
xem tivi 看电视
11.làm 做
làm gì? 做什么?
làm việc 工作
12.học 学
đi học 去上学
học sinh 学生
du học 留学
13.bán 卖
bán gì? 卖什么?
bán cá 卖鱼
bán bánh mì 卖面包
14.mua 买
mua gì? 买什么?
mua sắm 购物
15.yêu 爱
Em yêu anh 我爱你(女用)
anh yêu em 我爱你(男用)
16.thích 喜欢
thích ăn phở 喜欢吃粉
thích nghe nhạc 喜欢听歌
thích xem phim 喜欢看电影
17.mở-bật 开
mở cửa 开门
bật tivi 打开电视(用于电器)
18.đóng-tắt 关
đóng cửa sổ 关窗户
tắt đèn 关灯(用于电器)
19.sống 住
sông ở đâu? 住在哪?
sông với ai? 和谁住?
20.ngồi 坐
ngồi ở đâu 坐在哪?
ngồi xuống 坐下
21.hát 唱
hát bài hát 唱歌
hát gì? 唱什么?
hát gì cũng được 唱什么都行
22.chờ/đợi 等
chờ/đợi một chúc 等一下
23.đúng 对
đúng rồi 对了
đúng thế 对的
24.sai 错
sai rồi 错了
đúng hay sai 对或错
25.nghỉ 休息(动词)
nghỉ ngơi 休息(名词)
ngày nghỉ 休息日
nghỉ một chúc 休息一下
❤️反复看视频并且跟读哦❤️
❤️下期再见👋❤️