1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG TẬP 1

  Рет қаралды 1,529

Tiếng Trung TH

Tiếng Trung TH

Ай бұрын

1000 Câu Hội Thoại Tiếng Trung Hay - Giao Tiếp Tự Tin
Chào mừng các bạn đến với video "1000 Câu Hội Thoại Tiếng Trung Hay" giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong video này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu hội thoại thông dụng và hữu ích nhất trong tiếng Trung, được chia thành nhiều chủ đề khác nhau để bạn dễ dàng theo dõi và học tập.
Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày với những câu hội thoại này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Đừng quên nhấn Đăng ký kênh và bật chuông thông báo để cập nhật những video học tiếng Trung mới nhất.
Nếu bạn thấy video này hữu ích, hãy like, share và để lại bình luận góp ý nhé!
#tiếngtrung #1000cauhoithoai #hoctiengtrung #giaotieptiengtrung #hoithoaithongdung #tiengtrunghangngay #hocngoaingu #TiengTrungCoBan #TiengTrungNangCao #TiengTrungGiaoTiep
Cảm ơn các bạn đã xem video và chúc các bạn học tập hiệu quả!
Link video • 1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾ...
NỘI DUNG:
Slide 2:
1. Nước Anh:英国
-A: Anh nói tiếng Anh được không?
你会说英文吗?
Slide 3:
1. Nước Anh:英国
-B:Được, tại anh sống ở nước Anh
可以,因为我在英国生活
Slide 4:
2.Anh rể:姐夫
-A: Anh rể em là người miền Nam
我姐夫是南方人
Slide 5:
2.Anh rể:姐夫
-B: Em không thích anh rể lắm
我不太喜欢姐夫
Slide 6:
3.Anh trai:哥哥
-A: Em có anh trai không?
你有哥哥吗?
Slide 7:
3.Anh trai:哥哥
-B: Em không có anh trai
我没有哥哥
Slide 8:
4.Áo:衣服
-A:Cái áo này mua ở đâu?
这件衣服在哪儿买?
Slide 9:
4.Áo:衣服
-B:Áo này được người ta tặng
这件是别人送的
Slide 10:
5.Áo dài:奥黛,越南旗袍
-A:Em có áo dài không?
你有奥黛吗?
Slide 11:
5.Áo dài:奥黛,越南旗袍
-B:Em có (một) bộ áo dài
我有一套奥黛
Slide 12:
6.Áo thun:T 恤衫
-A:Trời nóng nên em mặc áo thun đi
天气热所以你穿T恤衫吧
Slide 13:
6.Áo thun:T 恤衫
  -B:Em không có cái áo thun nào
我没有T恤衫
Slide 14:
7.Áo khoác:外套
-A:Sao em không mặc áo khoác
你为什么不穿外套
Slide 15:
7.Áo khoác:外套
-B:Hôm nay em quên mang áo khoác
今天我忘带外套
Slide 16:
8.Áo sơ mi:衬衫
-A:Áo sơ mi này bao nhiêu tiền ạ?
这件衬衫多少钱?
Slide 17:
8.Áo sơ mi:衬衫
-B:Em mua mấy cái?
你买几件?
Slide 18:
9.Ăn:吃
-A: Em muốn ăn gì?
你想吃什么?
Slide 19:
9.Ăn:吃
-B:Ăn gì cũng được
吃什么都可以
Slide 20:
10.Ăn cơm:吃饭
-A: Em ăn cơm chưa?
你吃饭了吗?
Slide 21:
10.Ăn cơm:吃饭
-B:Hôm nay em không ăn cơm
我今天不吃饭
Slide 22:
11.Ăn sáng:吃早饭
-A: Em ăn sáng chưa?
你吃早饭了吗?
Slide 23:
11.Ăn sáng:吃早饭
-B:Em ăn sáng rồi
我吃早饭了
Slide 24:
12.Ăn tiệc:吃酒席
-A: Hôm nay ăn tiệc phải không?
今天吃酒席吗?
Slide 25:
12.Ăn tiệc:吃酒席
-B:Dạ/Vâng ạ
是的
Slide 26:
13.Ăn trưa:吃午饭
-A: Em đi ăn trưa không?
你去吃午饭吗?
Slide 27:
13.Ăn trưa:吃午饭
-B:Em ăn rồi
我吃了
Slide 28:
14.Ẩm:湿
-A: Cái áo này khô chưa?
这件衣服干了吗?
Slide 29:
14.Ẩm:湿
-B:Chưa, vẫn còn ẩm
还没,还湿
Slide 30:
15.Ẩm thực:饮食
-A: Ẩm thực Việt Nam rất phong phú
越南饮食很丰富
Slide 31:
15.Ẩm thực:饮食
-B:Đúng rồi
是的
Slide 32:
16.Bà:奶奶
-A: Bà em năm nay bao nhiêu tuổi rồi
你奶奶今年多大年纪了?
Slide 33:
16.Bà:奶奶
-B:70 rồi
七十了
Slide 34:
17.Bác sĩ:医生
-A: Em muốn đi khám bác sĩ
我想去看医生
Slide 35:
17.Bác sĩ:医生
-B:Anh dẫn em đi
我带你去
Slide 36:
18.Ban ngày:白天
-A: Ban ngày em có đi làm không?
白天你去上班吗?
Slide 37:
18.Ban ngày:白天
-B:Không ạ, em làm ban đêm
不去,我上夜班
Slide 38:
19.Bàn:桌子
-A: Cái bàn này mua ở đâu?
这张桌子在哪儿买?
Slide 39:
19.Bàn:桌子
-B:Em không nhớ
我不记得
Slide 40:
20.Bản thân:自己
-A: Anh không yêu ai cả
我不爱任何人
Slide 41:
20.Bản thân:自己
-B:Anh chỉ yêu bản thân thôi
我只爱我自己
Slide 42:
21.Bán:卖
-A: Cái này bán thế nào ạ?
这个怎么卖?
Slide 43:
21.Bán:卖
-B:Hai cái 5 nghìn
两个五千
Slide 44:
22.Bạn:朋友
-A: Ai vậy?
谁呢?
Slide 45:
22.Bạn:朋友
-B:Bạn em
我朋友
Slide 46:
23.Bạn thân:好朋友,闺蜜
-A: Anh không có bạn thân
我没有好朋友
Slide 47:
23.Bạn thân:好朋友,闺蜜
-B:Em có một đứa bạn thân
我有一个好闺蜜
Slide 48:
24.Bánh mì:面包
-A: Bánh mì Việt nam ngon lắm
越南面包很好吃
Slide 49:
24.Bánh mì:面包
-B:Ngon thật
真好吃
Slide 50:
25.Bánh ga tô:蛋糕
-A: Sinh nhật phải có bánh ga tô
生日要有蛋糕
...............

Пікірлер: 8
@user-em4sl6ir4o
@user-em4sl6ir4o Ай бұрын
Bạn day rat co tâm hay lắm bạn ơi
@TiengtrungTH
@TiengtrungTH Ай бұрын
🥰
@edurewill7382
@edurewill7382 Ай бұрын
Hay lắm b
@TiengtrungTH
@TiengtrungTH Ай бұрын
🥰
@WorldlyLanguage
@WorldlyLanguage Ай бұрын
great!!!😍😍
@TiengtrungTH
@TiengtrungTH Ай бұрын
🥰
@Lin-ht89
@Lin-ht89 Ай бұрын
Cái này hay nè. Vừa hội thoại vừa giải thích rõ từ vựng. Đăng ký và like các kiểu
@TiengtrungTH
@TiengtrungTH Ай бұрын
🥰
1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG TẬP 2
17:22
Tiếng Trung TH
Рет қаралды 1,4 М.
80 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG KÈM VÍ DỤ
25:40
Tiếng Trung TH
Рет қаралды 11 М.
БОЛЬШОЙ ПЕТУШОК #shorts
00:21
Паша Осадчий
Рет қаралды 7 МЛН
Универ. 13 лет спустя - ВСЕ СЕРИИ ПОДРЯД
9:07:11
Комедии 2023
Рет қаралды 6 МЛН
Osman Kalyoncu Sonu Üzücü Saddest Videos Dream Engine 170 #shorts
00:27
HSK1 - 第十五课 - 我坐飞机来的 @TuyenHuynh26-02
5:17
TUYỀN HUỲNH
Рет қаралды 870
Mỗi Ngày Học 1 Chữ Hán: ĐIỆN - 電/电⚡️ Tiếng Trung An Nhiên Tây Nguyên
2:40
1200 CÂU TIẾNG TRUNG NGẮN THÔNG DỤNG TẬP 10
17:19
Tiếng Trung TH
Рет қаралды 269
БОЛЬШОЙ ПЕТУШОК #shorts
00:21
Паша Осадчий
Рет қаралды 7 МЛН