Рет қаралды 6,606
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 缝纫机 féngrènjī 縫紉機Máy khâu, máy may (dtu)
缝纫工人féngrèn gōngrén 縫紉工人 công nhân may (dtu)
裁缝 cáifeng 裁縫 thợ may (dtu)
讽刺 fěngcì 諷刺châm biếm, chế nhạo, mỉa mai, châm chỉa, trào phúng (đtu)
奉献 fèngxiàn 奉獻 cống hiến, hiến dâng, hiến tặng (đtu)
凤 fèng鳳 con chim phượng (dtu)
凤凰 fènghuáng 鳳凰chim phượng hoàng (dtu)
否定 fǒudìng phủ định 否定 (đtu) , trái nghĩa với 肯定 kěn dìng (khẳng định)
否认fǒurèn否認 phủ nhận (đtu)
否则fǒuzé 否則 nếu không (phó từ)