4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 143 - A Jun đọc

  Рет қаралды 3,455

Tiếng Trung 518

Tiếng Trung 518

Күн бұрын

#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518
Từ vựng: 富豪 fùháo富豪 (phú hào) Tỉ phú, triệu phú, nhà tài phiệt, người rất giàu có (dtu)
我很喜欢听那些富豪背后的故事。
Wǒ hěn xǐhuān tīng nàxiē fùháo bèihòu de gùshi.
我很喜歡聽那些富豪背後的故事。
Tôi rất thích nghe câu chuyện đằng sau những tỉ phú.
李嘉诚是香港第一富豪。
Lǐ Jiā Chéng shì Xiānggǎng dì yī fùháo.
李嘉誠是香港第一富豪。
Lý Gia Thành là tỉ phú số 1 Hồng Kông.
他破产了,从一个富豪变成了一个穷人。
Tā pòchǎn le, cóng yí gè fùháo biànchéng le yí gè qióng rén.
他破產了,從一個富豪變成了一個窮人。
Ông ấy phá sản rồi, từ một người rất giàu có trở thành một người nghèo.
很多富豪都会在早上五点或六点就起床,并开始他们的日程安排。
Hěnduō fùháo dōu huì zài zǎoshang wǔ diǎn huò liù diǎn jiù qǐchuáng, bìng kāishǐ tāmen de rìchéng ānpái.
很多富豪都會在早上五點或六點就起床,並開始他們的日程安排。
Rất nhiều tỉ phú đều thức dậy vào lúc 5 hoặc 6 giờ sáng, và bắt đầu lịch trình trong ngày của họ.
Từ vựng: 富翁 fùwēng 富翁 phú ông, đại gia, triệu phú, tỉ phú (dtu)
百万富翁 bǎi wàn fùwēng 百萬富翁 triệu phú
亿万富翁 yì wàn fùwēng 億萬富翁 tỉ phú
比尔 . 盖茨是世界上非常有名的亿万富翁。
Bǐ'ěr Gài Cí shì shìjiè shàng fēicháng yǒumíng de yì wàn fùwēng .
比爾 . 蓋茲是世界上非常有名的億萬富翁 。
Bill Gates là tỉ phú vô cùng nổi tiếng trên thế giới.
他买彩票中了大奖,一下子就变成了富翁。
Tā mǎi cǎipiào zhòng le dàjiǎng, yíxiàzi jiù biànchéng fùwēng le.
ĐL: 他買彩券中了大獎,一下子就變成了富翁。Tā mǎi cǎiquàn zhòng le dàjiǎng, yíxiàzi jiù biànchéng le fùwēng.
Anh ấy mua vé số trúng giải độc đắc, bỗng chốc liền trở thành triệu phú.
我们村里有一个很有名的富翁,拥有很多土地和房子。
Wǒmen cūn lǐ yǒu yí gè hěn yǒumíng de fùwēng, yōngyǒu hěnduō tǔdì hé fángzi.
我們村裡有一個很有名的富翁,擁有很多土地和房子。
Ở làng tôi có một đại gia rất nổi tiếng, có rất nhiều đất đai và nhà cửa.
Từ vựng: 富婆fùpó 富婆 người phụ nữ giàu có , nữ đại gia (dtu)
有些男人总想不劳而获,希望有个富婆能包养自己。
Yǒuxiē nánrén zǒng xiǎng bùláo'érhuò, xīwàng yǒu gè fùpó néng bāoyǎng zìjǐ.
有些男人總想不勞而獲,希望有個富婆能包養自己。
Có một số người đàn ông luôn muốn không làm mà được hưởng, hi vọng có một nữ đại gia có thể bao nuôi mình.
自从成为富婆以后她就过上了很奢侈的生活。
Zìcóng chéngwéi fùpó yǐhòu tā jiù guò shàng le hěn shēchǐ de shēnghuó.
自從成為富婆以後她就過上了很奢侈的生活。
Từ sau khi trở thành nữ đại gia, cô ấy liền sống cuộc sống rất xa xỉ.
很多富婆都喜欢买奢侈品,买名牌包包。
Hěnduō fùpó dōu xǐhuān mǎi shēchǐ pǐn, mǎi míngpái bāo.
很多富婆都喜歡買奢侈品,買名牌包。
Rất nhiều nữ đại gia đều thích mua đồ xa xỉ, mua túi xách hàng hiệu.
......
tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung Công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971

Пікірлер: 5
@phediabui6271
@phediabui6271 Жыл бұрын
Em bé đọc giọng hay qtqd
@bachkhanhto5418
@bachkhanhto5418 Жыл бұрын
Cô cho em hỏi về vấn đề trong công việc ( một năm có bao nhiêu ngày nghỉ phép) , câu này nói thế nào ạ
@Chenlaoshi_TiengTrung518
@Chenlaoshi_TiengTrung518 Жыл бұрын
Mai cô đăng video short giải đáp nhé
@harrylunguyen2835
@harrylunguyen2835 Жыл бұрын
cô ơi cho con hỏi con tự học để thi hsk mà không biết đề thi hsk bài thi là chữ phồn thể hay chữ giản thể ạ phần viết trong bài thi là chữ phồn hay giản ạ
@Chenlaoshi_TiengTrung518
@Chenlaoshi_TiengTrung518 Жыл бұрын
Thì HSK là chữ giản thể e ạ
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 144 - A Jun đọc
11:01
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 143
23:50
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 6 М.
Сюрприз для Златы на день рождения
00:10
Victoria Portfolio
Рет қаралды 2,4 МЛН
didn't manage to catch the ball #tiktok
00:19
Анастасия Тарасова
Рет қаралды 33 МЛН
Flipping Robot vs Heavier And Heavier Objects
00:34
Mark Rober
Рет қаралды 59 МЛН
SISTER EXPOSED MY MAGIC @Whoispelagheya
00:45
MasomkaMagic
Рет қаралды 13 МЛН
Tiếng Trung Logistics - Các chi phí cơ bản - Tiếng Trung Cho Người Đi Làm
6:16
Tiếng Trung cho người đi làm
Рет қаралды 9 М.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 101
24:25
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 11 М.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 205
44:43
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 695
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 203
37:23
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 2,9 М.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 135 - A Jun đọc
10:44
Сюрприз для Златы на день рождения
00:10
Victoria Portfolio
Рет қаралды 2,4 МЛН