Рет қаралды 5,794
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #hoctiengtrung
Video CTV TQ đọc bài: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng : • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung sau đây:
Từ vựng: 过度 guòdù 過度 quá mức, quá (ttu)
Từ vựng: 过渡 guòdù 過渡 1. quá độ (đtu);thời kỳ quá độ, thời kỳ chuyển ngoặt(dtu). Ý chỉ sự vật sự việc từ 1 giai đoạn dần dần chuyển sang một giai đoạn tiếp theo 2. qua sông (đtu)
过分 guòfèn 過分 quá đáng, quá (ttu)
过奖 guòjiǎng 過獎 quá khen (đtu)
Thành ngữ: 过河拆桥 guòhéchāiqiáo 過河拆橋 qua cầu rút ván
Từ vựng: 过关 guòguān 過關 qua được cửa ải, vượt qua thử thách, qua được, vượt qua , đạt tiêu chuẩn (đtu)
过客 guòkè 過客 người khách ghé qua, người đi ngang qua trong cuộc đời của 1 ai đó (dtu)
过来 guòlái 過來 lại đây, đến đây, qua đây (đtu)
Trái nghĩa với 过去 guòqù 過去 (đi qua bên kia)
过来人 guòláirén 過來人 người từng trải (dtu)
过来人 guòláirén 過來人 người từng trải (dtu)
过滤器 guòlǜ qì 過濾器 máy lọc, dụng cụ lọc (dtu)
过滤网 guòlǜ wǎng 過濾網 màng lọc, lưới lọc (dtu)
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971
STK nhận Donate : Trần Thị Thắm, ngân hàng BIDV chi nhánh Bắc Hà Nội, stk 1500598395
Chen laoshi và các CTV TQ xin cảm ơn các bạn rất nhiều!