Рет қаралды 20
🍓Từ vựng:
1. 朋友 Péngyǒu bạn bè, bằng hữu
2. 涙 lèi lệ, nước mắt
3. 錯 cuò sai lầm
4. 記得 jìdé nhớ
5. 堅持 jiānchí kiên trì
6. 真愛 zhēn'ài chân ái
7. 寂寞 jímò cô đơn, cô quạnh
8. 回首 huíshǒu quay đầu
9. 有夢 yǒu mèng có ước mơ
10. 心中 xīnzhōng trong tâm
11. 日子 rìzi ngày tháng
12. 輩子 bèizi đời người
13. 生情 shēng qíng mối tình
14. 杯酒 bēi jiǔ ly rượu
15. 孤單 gūdān cô đơn
16. 一聲 yì shēng một tiếng gọi
17.懂 dǒng hiểu