Рет қаралды 7
🍓Từ vựng: Chủ đề Trung Thu
1. 中秋節 zhōngqiū jié Tết Trung Thu
2. 月餅 yuèbǐng Bánh Trung Thu
3. 榕樹 róngshù Cây đa
4. 阿貴 Ā guì Chú Cuội
5. 嫦娥 Cháng'é Chị Hằng
6. 玉兔 yùtù Thỏ ngọc
7. 燈籠 dēnglóng Lồng đèn
8. 月亮 yuèliàng Mặt trăng
🍓Từ vựng: Bài Hát Vầng Trăng ngày xưa ~ Lí Bạch, Dịch Thơ ~ Chi Nguyen
1. 古郎 gǔ lǎng cổ lang, ngày xưa
2. 月行 yuè xíng nguyệt hành, khúc ca mặt trăng
3. 白玉盤 báiyù pán mâm ngọc trắng
4. 瑤台鏡 yáo tái jìng gương dao đài
5. 青雲端 qīngyún duān đoạn mây xanh
6. 仙人 xiānrén tiên nhân
7. 桂樹 guìshù cây quế
8. 白兔 Bái tù Thố bạch, thỏ trắng
9. 搗藥 dǎo yào giã thuốc
10. 蟾蜍 chánchú con cóc
11. 大明 dà míng đại minh, trời sáng
12. 羿昔 Yì xī Nghệ Tích, Hâu Nghệ
13. 落 luò lạc, rơi xuống
14. 九烏 jiǔ wū chín mặt trời
15. 陰精 = 月亮 Yīn jīng = yuè liàng
16. 憂來 yōu lái ưu lai, tương lai với những lo toan
17.悽愴 qīchuàng thê thảm, đau thương
18. 心肝 xīn’gān tâm can