Рет қаралды 8,762
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
费 fèi 費 1. phí, khoản phí, chi phí (dtu) ;2. tốn, hao tốn (ttu)
水费 shuǐ fèi 水費 tiền nước (dtu)
电费 diànfèi 電費 tiền điện (dtu)
学费 xuéfèi 學費 tiền học phí (dtu)
车费 chē fèi 車費 tiền xe (dtu)
运费 yùnfèi 運費 cước vận chuyển, phí vận chuyển (dtu)
快递费 kuàidì fèi 快遞費 cước phí chuyển phát nhanh (dtu)
邮费 yóufèi 郵費 cước bưu điện (dtu)
餐费 cān fèi 餐費 tiền ăn, chi phí ăn uống (dtu)
生活费 shēnghuó fèi 生活費sinh hoạt phí (dtu)
手续费 shǒuxù fèi 手續費 lệ phí, phí thủ tục (dtu)
住宿费 zhùsù fèi 住宿費 tiền ở, tiền thuê phòng (dtu)
服务费 fúwù fèi 服務費 phí phục vụ, phí dịch vụ (dtu)
website : tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971