Рет қаралды 14,582
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng và các câu sau đây:
小费 xiǎofèi 小費 tiền bo, tiền tip (dtu)
白费 báifèi 白費 phí công, công cốc, tốn công vô ích (ttu, đtu)
Thành ngữ: 白费口舌 báifèi kǒushé 白費口舌 nói phí lời
废 fèi 廢 (phế) tàn phế; làm cho thành tàn phế, làm cho thành vô dụng (ttu, đtu)
废料 fèiliào 廢料 phế liệu (nguyên vật liệu được thải ra trong quá trình sản xuất) (dtu)
废品 fèipǐn 廢品 (phế phẩm) phế liệu, đồng nát, ve chai (dtu)
废物 fèiwù 廢物 vật bỏ đi, phế phẩm ; đồ vô dụng, đồ ăn hại (dtu)
废话 fèihuà 廢話 lời nói thừa thãi, nói liên thiên, nói lời vô ích, nói thế mà cũng nói (dtu, đtu)
废水 fèishuǐ 廢水 nước thải (dtu)
废纸 fèi zhǐ 廢紙 giấy lộn, giấy đã qua sử dụng, giấy bỏ đi (dtu)
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ 1-6; Tiếng Trung Công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971