Рет қаралды 90,801
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 1
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 电台 /diàntái/ (n): đài phát thanh
2. 恩爱 /ēn'ài/ (adj): ân ái
3. 对比 /duìbǐ/ (v): so sánh
4. 入围 /rùwéi/ (v): vào vòng trong
5. 评委 /píngwěi/ (n): giám khảo
6. 如何 /rúhé/ (pron): như thế nào
7. 瘫痪 /tānhuàn/ (v): bại liệt
8. 自杀 /zìshā/ (v): tự sát
9. 抱怨 /bàoyuàn/ (v): oán trách
10. 爱护 /àihù/ (v): yêu quý, bảo vệ
11. 相敬如宾 /xiāngjìngrúbīn/ (idiom): tôn trọng nhau như khách
12. 暗暗 /àn'àn/ (adv): âm thầm, lén lút
13. 轮到 /lún dào/ (v): đến lượt
14. 不耐烦 /bú nàifán/ (adj): thiếu kiên nhẫn
15. 喊 /hǎn/ (v): kêu, gọi
16. 歪歪扭扭 /wāiwāiniǔniǔ/ (adj): xiêu vẹo
17. 脑袋 /nǎodai/ (n): đầu
18. 叙述 /xùshù/ (v): tự thuật
19. 居然 /jūrán/ (adv): vậy mà lại
20. 催 /cuī/ (v): giục
21. 蚊子 /wénzi/ (n): muỗi
22. 叮 /dīng/ (v): cắn, đốt
23. 患难与共 /huànnànyǔgòng/ (idiom): hoạn nạn có nhau
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 KZbin: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤