Laundry - chủ đề giặt là | Từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh

  Рет қаралды 275

Gián Sư Học Tiếng Anh

Gián Sư Học Tiếng Anh

Күн бұрын

Tên Tiếng Anh các vật dụng dùng trong giặt là
Laundry: Tiệm giặt là
Washing machine: máy giặt
Washing powder/detergent: Bột giặt
Fabric softener: nước làm mềm vải
Bleach: Nước tẩy
Laundry basket/ Hamper: giỏ đựng quần áo bẩn
Laundry bag: túi đựng đồ giặt là
iron: Bàn là
iron table: bàn để ủi quần áo
Upper cabinet: tủ ở trên
Shelf: kệ
Dryer: máy sấy
Hanger: móc treo quần áo
wall hooks: móc treo tường
clothesline: Dây phơi đồ
Clothes peg: kẹp quần áo
Scrubbing brush: chổi chải bụi
Laundry bill: hóa đơn giặt là
Slip: Giấy biên nhận
Spray starch: Hồ để xịt
Một số từ vựng khác liên quan đến giặt là
Soak: Ngâm
Wash: Giặt
Rinse: Xả
Spin: Vắt
Dry-cleaned: Giặt khô
Dry care: Giặt Sấy
Overflow Rinse: Chế độ xả tràn
Spot: Vệt, vết (bẩn)
Dirty: Bẩn
Stain: Vết bẩn
Mould: Bị mốc
Remove: Loại bỏ
Clean: Giặt sạch
Sign: Kí tên
Hang up: Treo đồ
Load the washer: Bỏ đồ vào máy giặt
Unload: Lấy đồ ra
Fold: Xếp đồ
Sort: Phân loại đồ
Một số câu thông dụng sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là bạn nên biết:
Yêu cầu dịch vụ giặt là
We have some laundry to be done Chúng tôi có đồ cần giặt
I want to have these shirts washed Tôi muốn giặt mấy chiếc áo sơ mi này
Could you clean this coat for me? Chị có thể giặt cho tôi chiếc áo khoác này không?
I need this sweater to be dry cleaned Tôi cần giặt khô chiếc áo len này.
I’d like these trousers to be washed in cold water Tôi muốn giặt lạnh mấy chiếc quần này
There’s a spot on my dress. Can you remove it? Trên váy tôi có vết ố. Chị có thể loại bỏ nó được không?
Hỏi về thời gian hoàn thành
When can I get my laundry back? Khi nào tôi có thể nhận lại đồ giặt?
When will it be ready? Khoảng mấy giờ thì giặt xong?
Is my laundry ready? Đồ của tôi giặt xong chưa?
Are you in a hurry for it? Anh có cần ngay không?
Please get it ready by 7 pm tomorrow. Làm ơn giặt xong trước 7 giờ chiều mai.
Thanh toán dịch vụ giặt là
Please sign your name here Anh vui lòng ký tên vào đây ạ.
How much should I pay you? Hết bao nhiêu tiền?
May I have your laundry ticket first, madam? Tôi có thể xem trước phiếu giặt của cô không?
The lining of this skirt has not been stitched. Vải lót chiếc váy này chưa được khâu lại.
Một số cụm từ khác thường dùng trong dịch vụ giặt là
I prefer express service Tôi thích dịch vụ giặt nhanh
Can you get it out without harming the fabric? Cô có thể tẩy nó mà không làm hỏng vải không?
Be careful while washing Cẩn thận khi giặt đồ nhé
What if there is any laundry damage? Nếu quần áo bị hỏng thì làm thế nào?
I believe we can get the spot out all right. Chắc chắn chúng tôi có thể tẩy được vết ố này.
Ứng dụng những từ và câu đã học vào bài viết liên quan đến chủ đề
Guest: Good morning. Chào buổi sáng
Clerk: Good morning. What can I help you? Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho anh?
Guest: Can I have the laundry done today? Tôi có thể giặt đồ xong trong ngày hôm nay không?
Clerk: Certainly, sir. Can you fill out the laundry form first, please? Chắc chắn rồi, thưa anh. Trước tiên, anh có thể điền vào mẫu biên lai giặt đồ này được không?
Guest: OK. Here you are. Được. Gửi lại anh.
Clerk: Well. Thank you. Where is your laundry? Cảm ơn. Đồ giặt của anh đâu nhỉ?
Guest: Here in the laundry bag. Trong túi đựng đồ giặt này.
Clerk: Any more? Còn gì khác nữa không ạ?
Guest: Yes. Well, I want to have a suit dry-cleaned. There is a stain on the right sleeves. Could you help to remove it before it’s dry-cleaned? Có. Tôi muốn giặt khô một bộ com lê. Có một vết bẩn trên tay áo phải. Anh có thể loại bỏ nó trước khi giặt khô được không?
Clerk: What kind of stain is it, sir? Vết bẩn gì nhỉ?
Guest: I spilled some tea on it. Tôi có đánh đổ một ít trà lên đó
Clerk: We will do our best to remove the stain. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tẩy vết bẩn này
Guest: Thank you! I have an important dinner to attend at 7 o’clock this evening. Do you think could I have it back before then? Cảm ơn anh! Tôi có một bữa tối quan trọng trước 7h tối nay. Anh có nghĩ rằng tôi có thể lấy lại bộ com lê này trước lúc đó?
Clerk: Yes, I think so. Tôi nghĩ là được.
Guest: How much do you charge for the special laundry? Dịch vụ giặt là đặc biệt này mất phí như nào đây?
Clerk: In addition to the normal charge, there is a 20% extra charge. Ngoài phí giặt thông thường sẽ cộng thêm 20% phí nữa ạ.
Guest. That sounds great. Được đấy
Clerk: Here is your slip. Biên lai của anh đây.

Пікірлер
Flipping Robot vs Heavier And Heavier Objects
00:34
Mark Rober
Рет қаралды 59 МЛН
Cool Parenting Gadget Against Mosquitos! 🦟👶 #gen
00:21
TheSoul Music Family
Рет қаралды 27 МЛН
REAL 3D brush can draw grass Life Hack #shorts #lifehacks
00:42
MrMaximus
Рет қаралды 11 МЛН
小蚂蚁会选到什么呢!#火影忍者 #佐助 #家庭
00:47
火影忍者一家
Рет қаралды 115 МЛН
CÁCH HỌC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY DỄ DÀNG
13:13
Tiếng Anh 60 Phút
Рет қаралды 1,1 МЛН
100 CÂU CỬA MIỆNG TIẾNG ANH DÙNG CẢ ĐỜI NGƯỜI
15:25
Phải Giỏi Tiếng Anh
Рет қаралды 538 М.
650 Câu Tiếng Anh Luyện Nghe Tiếng Anh Khi Ngủ | Lizenglish
3:39:25
Flipping Robot vs Heavier And Heavier Objects
00:34
Mark Rober
Рет қаралды 59 МЛН