Listening Dictation 💕Practice 18

  Рет қаралды 195

IELTS Mini Practice

IELTS Mini Practice

17 күн бұрын

1. tour guide (hướng dẫn viên du lịch)
2. coast (bờ biển)
3. journey (hành trình)
4. staff members (các nhân viên)
5. 15
6. coastline (đường bờ biển)
7. 9
8. boats (tàu)
9. seats (chỗ ngồi)
10. exterior (ngoại thất)
11. unique appearance (ngoại hình đặc biệt)
12. lunch box (hộp ăn trưa)
13. tomato sandwiches (bánh kẹp cà chua)
14. cheese (phô mai)
15. salad
16. tuna (cá ngừ)
17. chocolate bar (thanh socola)
18. bins (thùng rác)
19. sack (cái túi)
20. noise (tiếng ồn)
21. ancient lighthouse (hải đăng cổ)
22. sailors (thủy thủ)
23. shipwrecks (vụ đắm tàu)
24. complicated (thực hành)
25. council (hội đồng)
26. cliffs (vách núi đá)
27. windows (cửa sổ)
28. prison (nhà tù)
29. ordinary families (gia đình thường)
30. creatures (sinh vật)
31. penguins (chim cánh cụt)
32. shy (ngượng ngùng)
33. birds (chim)
34. nest (làm tổ)
35. predators (thú săn mồi)
36. rare (hiếm)
37. groups (nhóm)
38. waves (sóng)
39. caves (hang động)
40. sea (biển)
41. kayak (thuyền kayak)
42. channel (kênh)

Пікірлер: 1
@ieltsminipractice
@ieltsminipractice 14 күн бұрын
1. tour guide (hướng dẫn viên du lịch) 2. coast (bờ biển) 3. journey (hành trình) 4. staff members (các nhân viên) 5. 15 6. coastline (đường bờ biển) 7. 9 8. boats (tàu) 9. seats (chỗ ngồi) 10. exterior (ngoại thất) 11. unique appearance (ngoại hình đặc biệt) 12. lunch box (hộp ăn trưa) 13. tomato sandwiches (bánh kẹp cà chua) 14. cheese (phô mai) 15. salad 16. tuna (cá ngừ) 17. chocolate bar (thanh socola) 18. bins (thùng rác) 19. sack (cái túi) 20. noise (tiếng ồn) 21. ancient lighthouse (hải đăng cổ) 22. sailors (thủy thủ) 23. shipwrecks (vụ đắm tàu) 24. complicated (thực hành) 25. council (hội đồng) 26. cliffs (vách núi đá) 27. windows (cửa sổ) 28. prison (nhà tù) 29. ordinary families (gia đình thường) 30. creatures (sinh vật) 31. penguins (chim cánh cụt) 32. shy (ngượng ngùng) 33. birds (chim) 34. nest (làm tổ) 35. predators (thú săn mồi) 36. rare (hiếm) 37. groups (nhóm) 38. waves (sóng) 39. caves (hang động) 40. sea (biển) 41. kayak (thuyền kayak) 42. channel (kênh)
IELTS Listening Dictation 💕Practice 9
4:13
IELTS Mini Practice
Рет қаралды 170
#ieltsspeaking Tell me about your hometown?
0:51
IELTS Mini Practice
Рет қаралды 58
Did you find it?! 🤔✨✍️ #funnyart
00:11
Artistomg
Рет қаралды 114 МЛН
格斗裁判暴力执法!#fighting #shorts
00:15
武林之巅
Рет қаралды 53 МЛН
Como ela fez isso? 😲
00:12
Los Wagners
Рет қаралды 11 МЛН
IELTS Listening Dictation 💕Practice 17
4:06
IELTS Mini Practice
Рет қаралды 202
Exodus 20:3 (KJV)
0:11
The Holy Bible
Рет қаралды 7
English Rewind - 6 Minute English: handwriting vs font
6:32
BBC Learning English
Рет қаралды 63 М.
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 8
4:46
IELTS Mini Practice
Рет қаралды 531
English Listening and Speaking Practice Learn While You Sleep
3:01:20
Zen English
Рет қаралды 5 МЛН
#ieltsspeaking  Are you working or are you a student?
0:24
IELTS Mini Practice
Рет қаралды 44
Did you find it?! 🤔✨✍️ #funnyart
00:11
Artistomg
Рет қаралды 114 МЛН