1. conservation (bảo tồn) 2. secretary (thư ký) 3. regular activities (hoạt động bình thường) 4. litter (rác) 5. clear (dọn dẹp) 6. responsible (có trách nhiệm) 7. dogs (chó) 8. children (trẻ em) 9. all year round (quanh năm) 10. popular (phổ biến) 11. paths (các con đường) 12. walking (đi bộ) 13. habitats (môi trường sống) 14. nesting boxes (hộp làm tổ) 15. insects (côn trùng) 16. biodiversity (đa dạng sinh học) 17. butterflies (bướm) 18. wall (bức tường) 19. parking (đậu xe) 20. storm (bão) 21. weekend (cuối tuần) 22. guided walks (đi bộ có hướng dẫn) 23. Saturday (thứ Bảy) 24. car park (bãi đậu xe) 25. wet (ướt) 26. small (nhỏ) 27. seals (hải cẩu) 28. beach (bãi biển) 29. picnic (đồ dã ngoại) 30. boots (ủng) 31. waterproof (chống thấm nước) 32. hole (lỗ) 33. beginners (người mới bắt đầu) 34. experts (chuyên gia) 35. spoons (muỗng) 36. tools (công cụ) 37. lunch (bữa trưa)
@BUIDANGHAPHUONG29 күн бұрын
@BUIDANGHAPHUONG29 күн бұрын
em sai và nghe k viết được 7 từ
@beforeauАй бұрын
this is the channel I have been looking for !! thank you for doing this, would be great if you share a word documents and we can fill the gaps. cheers, and thank you again!
@ieltsminipracticeАй бұрын
Thanks for your suggestion!
@Food_travelsАй бұрын
It would be helpful to have the questions first before listening
1. swimming pool: hồ bơi 2. adventure playground: sân chơi phiêu lưu 3. public: công chúng 4. pool: hồ bơi 5. unsafe: không an toàn 6. architect: kiến trúc sư 7. design: thiết kế 8. recycling: tái chế 9. seawater: nước muối 10. press: công chúng 11. room: phòng 12. attract: thu hút 13. capacity: sức chứa 14. schedule: lịch trình 15. budget: ngân sách 16. excellent: xuất sắc 17. actress: diễn viên nữ 18. snacks: đồ ăn vặt 19. competition: cuộc thi 20. sculpture: tượng điêu khắc 21. safety: sự an toàn 22. Asia: Châu Á 23. snakes: rắn 24. Antarctic: Nam Cực 25. climbing blocks: cái khối nhân tạo để leo 26. glaciers: sông băng 27. precious stones: đá quý 28. debate: tranh luận 29. jazz 30. rockets: tên lửa 31. traditional: truyền thống 32. castles: lâu đài 33. Africa: châu Phi 34. rivers: dòng sông
@samaemad4688Ай бұрын
Please keep your hard work I'm confused about what to train and find these little exercises very convenient
@samaemad4688Ай бұрын
Thank you!!!!!
@ieltsminipracticeАй бұрын
1. transport (phương tiện giao thông) 2. local council (hội đồng địa phương 3. transport 4. improvement (cải thiện) 5. bus (xe buýt) 6. HARDIE 7. GT8 2LC 8. training (đào tạo, huấn luyện) 9. hairdresser (thợ làm tóc) 10. reason (lý do) 11. shopping (mua sắm) 12. dentist (nha sĩ) 13. facilities (cơ sở vật chất) 14. walk (đi bộ) 15. lighting (sự chiếu sáng) 16. footpaths (đường đi bộ) 17. trains (xe lửa) 18. cycling (đạp xe) 19. employers (nhà tuyển dụng) 20. safe places (những nơi an toàn) 21. uphill (lên đồi) 22. shower (bồn tắm) 23. confident (tự tin) 24. training (đào tạo)