Рет қаралды 230
1. rural (nông thôn)
2. farm (nông trại)
3. staff (nhân viên)
4. safety tips (mẹo để đảm bảo an toàn)
5. working (làm việc)
6. animals (động vật)
7. rare (hiếm)
8. tools (công cụ)
9. sharp points (mũi nhọn)
10. dangerous (nguy hiểm)
11. accidents (tai nạn)
12. ground (mặt đất)
13. slip (trượt chân)
14. sandals (xăng đan)
15. shoes (giày)
16. ducks (vịt)
17. dogs (chó)
18. car park (bãi đậu xe)
19. problems (vấn đề)
20. layout (bố cục)
21. tickets (vé)
22. main path (đường chính)
23. corner (góc)
24. birds (chim)
25. sculpture (tượng điêu khắc)
26. distance (khoảng cách)
27. side path (đường nhánh)
28. tall (cao)
29. small (nhỏ)
30. bridge (cây cầu)
31. fish pool (hồ cá)
32. cafe (quán cà phê)
33. bend (chỗ cua)
34. workshops
35. traditional crafts (thủ công truyền thống)
36. basket (giỏ)
37. picnicking (dã ngoại)
38. lunch (bữa trưa)
39. area (khu vực)
40. footpath (đường đi bộ)
41. photographs (bức ảnh)
42. private home (nhà riêng)
43. set off (khởi hành)