Рет қаралды 10,113
#tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong tập hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
反光 fǎnguāng 反光
反光灯 fǎnguāng dēng 反光燈 đèn phản quang
反话 fǎnhuà 反話 lời nói ngược, trái với suy nghĩ thật (dtu)
反流 fǎnliú 反流 trào ngược, chảy ngược lại (đtu)
胃食管反流 wèi shíguǎn fǎnliú 胃食管反流 Trào ngược dạ dày thực quản
反应 fǎnyìng 反應 phản ứng (đtu, dtu)
连锁反应 liánsuǒ fǎnyìng 連鎖反應 phản ứng dây chuyền (dtu)
反映 fǎnyìng 反映 phản ánh (đtu, dtu)
反正 fǎnzhèng 反正 đằng nào thì, dù sao thì, nói chung…
反胃 fǎnwèi 反胃 (phản vị) nôn nao, buồn nôn (đtu)
反问 fǎnwèn 反問 phản vấn, hỏi ngược lại (đtu)