Рет қаралды 9,324
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 飞 fēi 飛 (phi) bay (đtu)
飞机 fēijī 飛機 (phi cơ) máy bay (dtu)
飞翔 fēixiáng 飛翔 bay lượn (đtu)
飞跃 fēiyuè 飛躍 nhảy vọt, vượt bậc ; bay nhảy (đtu, ttu)
非 fēi 非 (phi) không, không phải
Cấu trúc: 非 fēi.... 不可 bùkě Không… thì không được, nhất định phải… mới được
Cấu trúc: 非......莫属 fēi... mò shǔ非......莫屬 Không thể thuộc về ai khác ngoài …
Từ vựng:
非常 fēicháng 非常 vô cùng, cực kỳ (phó từ) ; khác thường (ttu)
非洲 Fēizhōu 非洲 châu Phi (dtu)
非得 fēiděi 非得 nhất định phải…, nhất quyết phải…. (phó từ)
非法 fēifǎ 非法 phi pháp, trái phép (ttu)
Thành ngữ: 口是心非 kǒu shì xīn fēi 口是心非 trong bụng một đằng nói ra một nẻo; nói không thật lòng