Рет қаралды 11,967
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Video CTV TQ đọc bài: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung sau đây:
Từ vựng: 个 gè 個 cái, chiếc, người... (lượng từ)
个人 gèrén 個人 cá nhân (dtu, ttu, đại từ)
个人所得税 gèrén suǒdéshuì 個人所得稅 thuế thu nhập cá nhân (dtu)
个体 gètǐ 個體 cá thể (dtu)
个体户 gètǐhù 個體戶 hộ cá thể (dtu)
个性 gèxìng 個性 cá tính (dtu)
个子 gèzi 個子 chiều cao, vóc dáng, dáng người (dtu)
各 gè 各 các, mọi, mỗi (đại từ, phó từ)
Thành ngữ: 各人自扫门前雪,莫管他人瓦上霜
Gè rén zì sǎo ménqián xuě, mò guǎn tārén wǎ shàng shuāng
各人自掃門前雪,莫管他人瓦上霜
Mỗi người hãy tự lo việc quét tuyết ở trước cửa nhà mình, đừng can thiệp đến sương trên mái ngói nhà người khác. (Ý nói mỗi người hãy lo lấy việc của mình, đừng can thiệp vào chuyện của người khác.)
Thành ngữ: 萝卜青菜各有所爱
luóbo qīngcài gè yǒu suǒ ài
蘿蔔青菜各有所愛
Người thì thích củ cải, người thì thích rau cải (mỗi người có ý thích, sở thích riêng của mình)
Cách nói: 各 gè .....各的 gè de ai… của người nấy
Cách nói: 各忙各的 gè máng gè de 各忙各的 ai bận việc của người nấy
Cách nói: 各过各的 gè guò gè de各過各的 ai sống cuộc sống của người nấy
Từ vựng: 各位 gèwèi 各位 các vị, các quý vị, các bạn (đại từ)
各自 gèzì 各自 mỗi ....tự...., mỗi ... riêng mình (đại từ)
Thành ngữ: 各奔东西 gè bèn dōngxī 各奔東西 mỗi người mỗi nơi, mỗi người một ngả
Từ vựng: 各种各样 gè zhǒng gè yàng 各種各樣 đủ các kiểu các loại
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung Công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971
Link danh sách phát bộ 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Link danh sách phát học tiếng Trung qua bài hát : • Học tiếng Trung qua bà...
Link danh sách phát các video ngắn : • Video ngắn Tiếng Trung...
Link danh sách phát luyện nghe HSK4 : • Luyện nghe nói trình đ...
Link danh sách phát luyện nghe HSK5 : • Luyên nghe nói trình đ...
Link danh sách phát Học tiếng Trung qua triết lý hay trong cuộc sống : • Học tiếng Trung qua tr...