ベトナム語 | 初級 | 基本構文 | 21 | phải | ~しなければならない

  Рет қаралды 120

ベトナム語講座 Yaruki Konki / tatsuo hikasa

ベトナム語講座 Yaruki Konki / tatsuo hikasa

Күн бұрын

21
ベトナム語 初級
基本構文
phải
~しなければならない
「phải+動詞」
ビデオの前編は普通の速さです。
後編はやや遅いスピード(0.80)に変えています。
基礎構文事例
Tôi phải đi làm mỗi ngày để trả tiền thuê nhà.
I have to work every day to pay the rent.
私は家賃を払うために毎日働かなければならない。
Chúng ta phải học thêm kỹ năng mới để phát triển trong công việc.
We have to learn new skills to grow at work.
私たちは仕事で成長するために新しいスキルを学ばなければならない。
Anh ấy phải tham gia khóa học nâng cao để cải thiện sự nghiệp.
He has to attend advanced courses to improve his career.
彼はキャリアを改善するために上級コースに参加しなければならない。
Tôi phải tiết kiệm tiền từ bây giờ để mua nhà trong tương lai.
I need to save money now to buy a house in the future.
将来家を買うために、今からお金を貯めなければならない。
Chúng tôi phải lập kế hoạch du lịch sớm để có giá vé máy bay tốt.
In order to get good airfare, we have to plan our trip early.
良い航空券を取るために、私たちは早めに旅行の計画を立てなければならない。
(撮影:2024.10.01.)
ナレーション:MINA from Ha Noi
#ベトナム語#ベトナム語講座#ベトナム語初級#ベトナム語入門#ベトナム語基礎#文化#習慣#慣用構文#発音

Пікірлер
ベトナム語 | 初級 | 基本構文 | 20 | nhỉ | ~ね
1:31
ベトナム語講座 Yaruki Konki / tatsuo hikasa
Рет қаралды 148
1% vs 100% #beatbox #tiktok
01:10
BeatboxJCOP
Рет қаралды 67 МЛН
Tuna 🍣 ​⁠@patrickzeinali ​⁠@ChefRush
00:48
albert_cancook
Рет қаралды 148 МЛН
Правильный подход к детям
00:18
Beatrise
Рет қаралды 11 МЛН
ベトナム語 | 初級 | 基本構文 | 23 | mấy | いくつ
2:21
ベトナム語講座 Yaruki Konki / tatsuo hikasa
Рет қаралды 194
ベトナム語 | 55 | 慣用構文 | làm nghề gì? | どんな仕事
2:48
ベトナム語講座 Yaruki Konki / tatsuo hikasa
Рет қаралды 86
ベトナム語 | 28 | 初級 | 基本構文 | đau | 痛い
1:25
ベトナム語講座 Yaruki Konki / tatsuo hikasa
Рет қаралды 218
Putin and Trump Meeting / Venue Preparation
12:07
NEXTA Live
Рет қаралды 582 М.
This trick will skyrocket your Chinese speaking
5:40
Will Hart 何威
Рет қаралды 75 М.
1% vs 100% #beatbox #tiktok
01:10
BeatboxJCOP
Рет қаралды 67 МЛН