いらっしゃいませ( kính chào quý khách) お預かり致します(Tôi xin được nhận đồ ạ) 袋は有料になりますが、ご利用致しますか( túi bóng có tính phí ạ. Quý khách có cần không ạ?) ポイントカードはお持ちでしょうか(quý khách có thẻ tích điểm không ạ) お会計は…円でございます(Số tiền thanh toán là… ạ) お支払い方法はいかが致しますか( Hình thức thanh toán của quý khách là gì ạ) ….円のお返しです( tôi xin trả lại … tiền thừa ạ) レシートのお返しです( tôi xin gửi lại hóa đơn ạ) ありがとうございました。またお越しくださいませ( Cảm ơn quý khách nhiều. Mong lần sau quý khách lại đến ạ)