Рет қаралды 1,268
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #hoctiengtrung
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
Từ vựng:贵 guì 貴 (quý) quý, đắt (ttu)
贵重 guìzhòng 貴重 giá trị cao (ttu)
昂贵 ángguì 昂貴 đắt đỏ (ttu)
宝贵 bǎoguì 寶貴 quý báu (ttu)
贵宾 guìbīn 貴賓 khách quý, khách VIP (dtu)
贵族 guìzú 貴族 quý tộc (dtu)
免贵 miǎn guì 免貴 (miễn quý) tôi (cách nói lịch sự, khiêm nhường thay cho từ 我, dùng khi giới thiệu bản thân)
富贵 fùguì 富貴 phú quý, giàu sang (dtu)
Thành ngữ: 荣华富贵 rónghuá fùguì 榮華富貴 vinh hoa phú quý
Từ vựng: 跪 guì 跪 quỳ (đtu)