Рет қаралды 8,248
(會話1.1)
Nhân viên A : Xin hỏi, anh cần tìm ai?
請問,你要找誰?
Anh Dũng : Tôi tên Dũng, là giám đốc Công ty xuất nhập khẩu Nguyễn Dũng,
tôi cần gặp anh Tùng giám đốc kinh doanh.
我叫勇,是阮勇進出口公司的經理,我要找松哥經營經理。
Nhân viên A : Anh có hẹn với anh ấy chưa?
你有跟他約了嗎?
Anh Dũng : Tôi có hẹn rồi.
我有約了。
Nhân viên A : Mời anh ngồi chờ một chút.
請你坐一坐 稍等一下。
(Anh Tùng bước ra)
(松哥走出來)
Anh Tùng : Chào anh Dũng. Anh đến lâu chưa?
勇哥早。你來久了嗎?
Anh Dũng : Tôi mới đến. Anh Tùng khỏe không?
我剛來而已。松哥好嗎?
Anh Tùng : Dạ rất khỏe, cảm ơn anh.
很好的,謝謝你。
Anh Dũng : Hôm nay tôi đến đây cần trao đổi với anh
liên quan đến sản phẩm điện gia dụng.
我今天來的是要跟你談一談關於家用電器的問題。
(會話1.2)
Anh Tùng : Công ty của tôi fax cho anh bảng báo giá, anh Dũng nhận được chưa?
我們公司給你發報價單傳真,勇哥收到了嗎?
Anh Dũng : Nhận được rồi. Tôi cần tham khảo một số tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
收到了。我要參考一些產品使用說明書。
Anh Tùng : Dạ được, mời anh xem.
好的,請你看看。
Anh Dũng : Sản phẩm của quý công ty sản xuất ở đâu?
貴公司的產品在哪裡生產的?
Anh Tùng : Nồi cơm điện và bàn ủi sản xuất ở Trung Quốc.
Lò vi ba và máy xay sinh tố sản xuất tại Hà Lan.
電飯鍋和熨斗在中國生產的。微波爐和攪拌機在荷蘭生產的。
Anh Dũng : Sản phẩm bảo hành bao lâu?
產品保修多久呢?
Anh Tùng : Tất cả sản phẩm bảo hành một năm.
所有的產品保修一年。
Anh Dũng : Công ty có trung tâm bảo hành ở Việt Nam chưa?
公司在越南有保修中心了嗎?
Anh Tùng : Dạ có, ở quận 1.
有的,在第一郡。
(會話2)
Anh Tùng : Chào anh Dũng, mời anh ngồi.
勇哥早,請你坐。
Anh Dũng : Chào anh Tùng.
松哥早。
Anh Tùng : Mời anh Dũng dùng trà.
請勇哥喝茶。
Anh Dũng : Sau khi nghiên cứu, giám đốc công ty chúng tôi quyết định
đặt mua sản phẩm của công ty anh.
研究之後,我們公司的經理決定訂買你公司的產品。
Anh Tùng : Công ty anh quyết định đặt mua những sản phẩm gì?
你公司決定訂買了些什麼產品呢?
Anh Dũng : Máy xay sinh tố, máy sấy tóc, lò vi ba, bàn ủi và nồi cơm điện.
攪拌機,吹風機,微波爐,熨斗和電鍋飯。
Anh Tùng : Công ty đặt mua số lượng bao nhiêu?
公司訂買的數量是多少呢?
Anh Dũng : Mỗi loại đặt mua 5000 sản phẩm.
每一種訂買五千個產品。
Anh Tùng : Ngày mai chúng tôi sẽ đến công ty của anh
và ký hợp đồng mua bán.
明天我們會來你公司簽銷售合同。
華人學越南語教材 新版本:
第一課:ANH KHỎE KHÔNG?
• 華人學越南語教材 新版本 第一課 ANH K...
第二課:CÔNG VIỆC ANH BẬN KHÔNG?
• 華人學越南語教材 新版本 第二課 CÔNG ...
第三課:SINH NHẬT CỦA ANH LÀ NGÀY MẤY?
• 華人學越南語教材 新版本 第三課 SINH ...
第四課:QUÝ DANH CỦA ANH LÀ GÌ?
• 華人學越南語教材 新版本 第四課 QUÝ D...
第五課:TÔI XIN GIỚI THIỆU MỘT CHÚT
• 華人學越南語教材 新版本 第五課 TÔI X...
第六課:TÔI ĐI NGÂN HÀNG RÚT TIỀN
• 華人學越南語教材 新版本 第六課 TÔI Đ...
第七課:TÔI CÓ GIA ĐÌNH RỒI
• 華人學越南語教材 新版本 第七課 TÔI C...
第八課:BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ
• 華人學越南語教材 新版本 第八課 BÂY G...
第九課:CHO HỎI NHÀ ANH Ở ĐÂU
• 華人學越南語教材 新版本 第九課 CHO H...
第十課:NHÀ TÔI Ở CẠNH NGÂN HÀNG
• 華人學越南語教材 新版本 第十課 NHÀ T...
第十一課:CHỊ CẦN TRÁI CÂY
• 華人學越南語教材 新版本 第十一課 CHỊ ...
第十二課:HÔM NAY THỜI TIẾT RẤT TỐT
• 華人學越南語教材 新版本 第十二課 HÔM ...
第十三課:TÔI ĐI ĐÀI LOAN CÔNG TÁC
• 華人學越南語教材 新版本 第十三課 TÔI ...
第十四課:TÔI MUỐN ĐI ĐỔI TIỀN
• 華人學越南語教材 新版本 第十四課 TÔI ...
第十五課:ANH ẤY GỌI ĐIỆN THOẠI CHO TÔI
• 華人學越南語教材 新版本 第十五課 ANH ...
第十六課:PHONG CẢNH ĐÀ LẠT RẤT ĐẸP
• 華人學越南語教材 新版本 第十六課 PHON...
第十七課:MÁY BAY MẤY GIỜ CẤT CÁNH
• 華人學越南語教材 新版本 第十七課 MÁY ...
第十八課:LẦN ĐẦU TIÊN TÔI ĐẾN VIỆT NAM
• 華人學越南語教材 新版本 第十八課 LẦN ...
第十九課:MỜI ANH XEM HÀNG MẪU
• 華人學越南語教材 新版本 第十九課 MỜI...
第二十課:ANH ẤY RẤT THÔNG MINH
• 華人學越南語教材 新版本 第二十課 ANH ...
第二十一課:HÔM NAY TÔI KHÔNG ĐI ĐƯỢC
• 華人學越南語教材 新版本 第二十一課 HÔM...
第二十二課:Ở KHÁCH SẠN
• 華人學越南語教材 新版本 第二十二課 Ở K...
今天我們繼續學習第二十三課就是HẸN GẶP喔。
如果喜歡我的影片的話 請大家幫忙訂閱,按讚,分享,留言支持我喔 感謝大家~^_^~。
Facebook: / nanyuekouyin.xiaohe
KZbin: / @-xiaohe2754