𠬠:低𪜀卷冊 𠄩:妬𪜀個盤 𠀧:其𪜀姑嬋 𦊚:𠊚呢𪜀教員 𠄼:個電話呢𪜀𧵑英 𦒹:𡥵㹥呢𠸜𪜀 Milu / 미루 / ミル In Cantonese, we use “呢個 ni1 go3” for “個呢 cái này”!
@XxFrosch6 ай бұрын
1. Đây là cuốn sách / Cái này là cuốn sách . 2. Đó là cái bán. 3. Đò là cô đan / Kia là cô đan. 4. Người này là giáo viên. 5. Cài điện thoại này là của anh. 6. con chó này/đó tên là milu