Рет қаралды 24,536
初級ベトナム語文法 第22課
今日の文法内容 :
第22課
このネクタイはいくらですか?
Cà vạt này bao nhiêu tiền?
今回の目標
1. 数字 (100 ~ 1,000,000)
2. Aはいくらですか?
1-1. 今回の単語
数字:100 ~ 1,000,000
0, 000, 000
( ~ 十) mươi
( ~ 百 ) trăm
triệu ( ~ 00万)
nghìn (~ 千)
1-2. 今回の単語
数字:100 - 1,000,000
100 百 Một trăm
1,000 千 Một nghìn
10,000 一万 Mười nghìn
100,000 十万 Một trăm nghìn
1,000,000 百万 Một triệu
1-3. 今回の単語
注意!
109 :một trăm linh chín
208 :hai trăm linh tám.
1009:một nghìn không trăm linh chín.
3011:ba nghìn không trăm mười một.
1-4. 今回の単語
405 Bốn trăm linh năm.
5,025 Năm nghìn không trăm hai (mươi) lăm
55,000 Năm (mươi) lăm nghìn.
223,890 Hai trăm hai (mươi) ba nghìn tám trăm chín mươi.
950,004 Chín trăm năm mươi nghìn không trăm linh bốn.
1-5. 今回の単語
ベトナムドン: đồng
いくら : bao nhiêu tiền
1-6. 今回の単語
ネクタイ : (cái) cà vạt
スカート : (cái) váy
ミニスカート: (cái) chân váy
帽子 : (cái) mũ
2-1. 今回の文法
この / スカートは / 250,000ドンです。
スカート/ この / 250,000ドン。
Váy này hai trăm năm mươi nghìn (đồng).
2-2. 今回の文法
あの / スカートは / いくら / ですか?
スカート / あの / いくら?
Váy kia bao nhiêu tiền ?
会話
Nguyên : この帽子はいくらですか?
(Cái) mũ này bao nhiêu tiền?
Misuzu : 200,000ドン。
Hai trăm nghìn (đồng).
練習1
そのネクタイは いくらですか?
Cà vạt đó bao nhiêu tiền?
500,000ドンです。
Năm trăm nghìn (đồng).
あのミニスカートは いくらですか?
Chân váy kia bao nhiêu tiền?
このミニスカートは 875,000ドンです。
Cái váy này tám trăm bảy (mươi) lăm nghìn (đồng).
練習2
3,607,000
Ba triệu sáu trăm linh bảy nghìn.
8,665,000
Tám triệu sáu trăm sáu (mươi) lăm nghìn.
7,834,000
Bảy triệu tám trăm ba (mươi) tư nghìn.
5,834,000
Năm triệu tám trăm ba (mươi) tư nghìn.
練習3
4,100,000
Bốn triệu một trăm nghìn.
1,801,000
Một triệu tám trăm linh một nghìn.
3,200,000
Ba triệu hai trăm nghìn.
7,850,000
Bảy triệu tám trăm năm mươi nghìn.
らくらくベトナム語では、日本語の先生を募集しています。ハノイで日本語の教師になりたい方は、下のリンクにメールを送ってください。一緒に働きましょう!
simayuki1978@gmail.com
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
✿「日本語人」
日本語が話せる「ベトナム人」に会いたいあなたへのおすすめのアプリです。
iPhone:itunes.apple.com/vn/app/%E6%9...
Android(Samsung Galaxy)
play.google.com/store/apps/de...
✿日本語の森 KZbin 登録者30万人
/ freejapaneselessons3
✿yuhadayo KZbin 登録者20万人 韓国NO.1日本語教育コンテンツ
/ @yuhadayo
yuhadayo.com/
✿Dungmori KZbin 登録者16万人 ベトナムNO.1日本語教育コンテンツ
/ moridung
dungmori.com/
✿らくらくベトナム語東京支社/日本語の森㈱
〒190-0011 東京都立川市高松町3‐23‐6ユニオン202号
📞042-510-1982
✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱
Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam
📞096-985-6116
✿ユハダヨ 日本語ネット講義サイト
40, Yangjae-daero 128-gil, Gangdong-gu, Seoul, Republic of Korea
📞02-470-6845