Рет қаралды 10,729
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 跟gēn 跟 cùng, với , và; sống với, ở bên cạnh (đtu, giới từ, liên từ)
Cấu trúc: A跟gēn B + (一起yìqǐ)+ động từ : A làm gì đó cùng với B
Cấu trúc: 跟gēn …….在一起zài yìqǐ : ở cùng với ai đó, ở bên ai đó
Cấu trúc: A跟gēn B……一样yíyàng… : A…giống như B
跟 gēn ……不一样 bù yíyàng: A ko gống B
Từ vựng: 跟前gēnqián 跟前 trước mặt, cạnh bên (dtu)
Từ vựng: 跟前 gēnqián 跟前 trước mặt, cạnh bên (dtu)
Từ vựng: 跟进gēnjìn 跟進 theo sát quy trình hoặc tiến độ của một việc gì đó; chăm sóc (khách hàng) (đtu)
Từ vựng: 跟随gēnsuí 跟隨 đi theo (đtu)
Từ vựng: 跟踪 gēnzōng 追蹤 theo dõi, bám theo, lén theo sau (đtu)
Từ vựng: 脚后跟 jiǎohòugēn 腳後跟 gót chân (dtu)